Cổng kết nối hình ảnh – Sau khi bạn đã mua xong màn hình và card đồ họa, một trong những vấn đề thường gặp là quyết định nên sử dụng cổng kết nối hình ảnh nào để khai thác tối đa khả năng của phần cứng. Thông thường, sự lựa chọn sẽ nằm giữa DisplayPort và HDMI.
Đến nay, đã có sự phát triển đáng kể của các cổng kết nối hình ảnh trên thế giới, bắt đầu từ những loại cổng cũ kỷ như VGA, EGA, CGA, S-Video và composite video, sau đó là DVI-D được giới thiệu vào năm 1999, HDMI vào năm 2002 và cuối cùng là DisplayPort vào năm 2006.
Tuy nhiên, với sự ra đời của các công nghệ hiện đại như NVIDIA G-SYNC, AMD FreeSync, VRR (Tốc Độ Làm Tươi Biến Đổi) và ALLM (Chế Độ Độ Trễ Thấp Tự Động) trên những thiết bị phần cứng và hệ máy chơi game thế hệ mới như Xbox Series X và PlayStation 5, sự phổ biến của các cổng kết nối hình ảnh cũ dần trở nên giảm bớt.
HDMI và DisplayPort ngày càng trở thành hai cổng kết nối hình ảnh phổ biến nhất, trong khi DVI-D và VGA giờ đây chỉ còn hỗ trợ trên một số phần cứng lỗi thời và ít được người dùng ưa chuộng.
Do đó, hãy khám phá cùng PCMag.vn để xác định cổng kết nối phù hợp nhất cho nhu cầu của bạn thông qua bài viết dưới đây.
Cổng Truyền Hình Ảnh – HDMI
HDMI (High Definition Multimedia Interface) được giới thiệu vào năm 2002 bởi sáu công ty hàng đầu trong ngành công nghệ tiêu dùng: Hitachi, Panasonic, Philips, Silicon Image, Sony và Toshiba. Ngày nay, quyền quản lý chủ yếu thuộc về HDMI Licensing LLC, do Silicon Image điều hành, và các nhà sản xuất mong muốn tích hợp cổng HDMI vào sản phẩm của mình cần phải thanh toán một khoản phí bản quyền.
HDMI đã trở thành cổng kết nối hình ảnh phổ biến nhất, xuất hiện trên nhiều thiết bị từ laptop và màn hình máy tính đến TV và máy chiếu. Nhờ vào việc được tung ra thị trường sớm, HDMI hiện tại có một số ưu điểm so với DisplayPort.
Các phiên bản của HDMI
Từ năm 2002, HDMI đã phát triển qua nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản cải thiện và mở rộng khả năng hỗ trợ độ phân giải và tốc độ làm mới:
- HDMI 1.0-1.2a: Hỗ trợ video lên đến độ phân giải 1080p với tốc độ làm mới 60Hz.
- HDMI 1.3-1.4b: Mở rộng khả năng hỗ trợ lên đến 4K 30Hz, 4K 4:2:0 60Hz, hoặc 1080p 144Hz.
- HDMI 2.0: Tăng cường hỗ trợ lên đến 8K 4:2:0 30Hz, 4K 60Hz hoặc 1080p 240Hz. Các bản cập nhật 2.0a và 2.0b bao gồm hỗ trợ nội dung HDR.
- HDMI 2.1: Nâng cao hỗ trợ lên đến 8K 30Hz (120Hz với DSC), 4K 144Hz (240Hz với DSC), cải thiện hiển thị nội dung HDR với Dynamic Data Rate và tính năng eARC cho phép truyền âm thanh chất lượng cao như Dolby Atmos và DTS:X từ màn hình đến receiver.
Mặc dù HDMI phiên bản 2.1 đã hỗ trợ độ phân giải lên tới 8K ở 30Hz và 4K ở 144Hz, phần lớn các màn hình và card đồ họa hiện nay vẫn chưa tích hợp chuẩn kết nối này, trong khi nhiều mẫu TV mới đã bắt đầu được trang bị HDMI 2.1.
Bên cạnh đó, độ dài cáp cũng là một ưu điểm đáng chú ý của HDMI. Cáp HDMI có thể dài tới 15 mét, gấp năm lần so với DisplayPort, và được phân loại thành ba dạng khác nhau, đến phiên bản HDMI 2.1.
- Cáp HDMI tiêu chuẩn (Standard HDMI Cable): Cung cấp băng thông đủ để hỗ trợ video độ phân giải 720p hoặc 1080i, cùng khả năng truyền dữ liệu internet ở tốc độ 100Mbps.
- Cáp HDMI tốc độ cao (High Speed HDMI Cable): Cung cấp băng thông cần thiết cho video ở độ phân giải 2160p (4K hoặc 4K UHD) tuy chỉ ở tần số quét 24Hz, và đường truyền internet vẫn ở mức 100Mbps.
- Cáp HDMI tốc độ cực cao (Ultra High Speed HDMI Cable): Đủ băng thông để xử lý video độ phân giải 8K, 8K UHD hoặc thậm chí là 10K nén, cùng với khả năng kết nối internet 100Mbps.
HDMI không chỉ có khả năng truyền tải hình ảnh mà còn hỗ trợ truyền tải âm thanh với chất lượng lên đến 192kHz/24-bit và kết nối internet tới 100Mbps.
Để truyền âm thanh từ TV hoặc từ thiết bị nối với TV sang một bộ thu A/V, HDMI 1.4 và 2.0 dựa vào ARC (Audio Return Channel), tuy nhiên chỉ giới hạn ở định dạng âm thanh không nén hai kênh 44.1Hz/16-bit. ARC cũng hỗ trợ âm thanh nén 5.1.
HDMI 2.1 nâng cao khả năng này với eARC (enhanced ARC), cho phép truyền tải âm thanh 5.1 và 7.1 với chất lượng lên đến 192Hz/24-bit.
Thêm vào đó, HDMI hỗ trợ HDR10 từ phiên bản 2.0, cũng như HDR10+ và một số định dạng cao cấp khác từ phiên bản 2.1. Ngoài ra, hỗ trợ cho VRR (Variable Refresh Rate), giúp tận dụng AMD FreeSync, được thực hiện một phần từ HDMI 2.0b và được hỗ trợ đầy đủ từ HDMI 2.1.
HDMI vẫn tồn tại một số giới hạn: không tương thích với NVIDIA G-SYNC, phiên bản HDMI 2.1 chưa được tích hợp rộng rãi trên nhiều thiết bị, và bao gồm một số tính năng có thể không quan trọng đối với người dùng máy tính, như khả năng truyền dữ liệu internet.
Cổng Truyền Hình Ảnh – DisplayPort
Phát triển sau HDMI, DisplayPort được VESA (Video Electronics Standards Association) – một tổ chức có sự góp mặt của AMD, Apple, Google, NVIDIA, Intel và nhiều công ty khác – thiết kế và giới thiệu lần đầu vào năm 2006.
Một điểm nổi bật của DisplayPort là đây là một cổng kết nối hình ảnh không yêu cầu phí bản quyền, tức là các nhà sản xuất có thể sử dụng mà không cần phải thanh toán chi phí bản quyền như khi sử dụng HDMI.
Tương tự HDMI, DisplayPort cũng được chia ra thành nhiều phiên bản:
- DisplayPort 1.0-1.1a: Hỗ trợ lên đến 4K tại 30Hz hoặc 1080p tại 144Hz.
- DisplayPort 1.2-1.2a: Hỗ trợ lên đến 4K tại 75Hz hoặc 1080p tại 240Hz, với hỗ trợ cho VRR và AMD FreeSync.
- DisplayPort 1.3: Hỗ trợ lên đến 8K 4:2:0 tại 30Hz, 4K tại 120Hz hoặc 1080p tại 360Hz.
- DisplayPort 1.4-1.4a: Hỗ trợ lên đến 8K tại 60Hz và nội dung HDR
- DisplayPort 2.0: Hỗ trợ lên đến 8K tại 85Hz, 4K tại 240Hz.
Từ phiên bản 1.2a trở đi, VRR (Variable Refresh Rate) đã trở thành một tính năng tiêu chuẩn của DisplayPort, điều này có nghĩa là nó tương thích hoàn toàn với cả AMD FreeSync và NVIDIA G-SYNC.
Thêm vào đó, DisplayPort còn có khả năng hỗ trợ MST (Multi-Stream Transport), cho phép kết nối đa màn hình từ một cổng duy nhất, và tín hiệu của DisplayPort cũng có thể được truyền qua cổng USB Type-C. Điều này khiến các cổng Thunderbolt 2 và 3 thường xuyên sử dụng tín hiệu DisplayPort để phát hình ảnh – chẳng hạn như cách mà Apple sử dụng cáp Thunderbolt 3 để kết nối Mac Pro với Pro Display XDR thông qua DisplayPort 1.4.
Mặc dù không hỗ trợ chiều dài cáp như HDMI, cáp DisplayPort chính thức chỉ dài tối đa 3 mét và được phân loại thành ba loại:
- Cáp DisplayPort RBR (Reduced Bit Rate): Cung cấp băng thông lên đến 6.48Gbps (tương ứng với DisplayPort 1.0).
- Cáp DisplayPort tiêu chuẩn: Hỗ trợ HBR (High Bit Rate) với băng thông 10.80Gbps và HBR2 (High Bit Rate 2) với băng thông 21.60Gbps.
- Cáp DP8K: Hỗ trợ HBR3 (High Bit Rate 3) với băng thông 32.40Gbps (DisplayPort 1.3) và UHBR 10 (Ultra High Bit Rate 10) với băng thông 40Gbps (DisplayPort 2.0).
Trong phiên bản 2.0, VESA đã giới thiệu ba chế độ truyền dữ liệu mới: UHBR 10 (Ultra High Bit Rate 10), UHBR 13.5 và UHBR 20. Cụ thể, UHBR 10 có băng thông lên tới 40Gbps, UHBR 13.5 đạt tới 54Gbps và UHBR 20 đạt tới 80Gbps. Cả ba chế độ này đều tương thích với cáp DP8K nhờ công nghệ mã hóa 128b/132b.
Thêm vào đó, từ phiên bản 1.4a/2.0 trở đi, DisplayPort cũng đã bắt đầu hỗ trợ HDR10+ cùng với nhiều định dạng HDR khác. Phiên bản DisplayPort 1.4 cũng mở rộng khả năng truyền tải âm thanh lên đến 192kHz/24-bit và hỗ trợ âm thanh 7.1 không nén.
Tổng Kết
Vậy, lựa chọn cổng kết nối hình ảnh nào là tốt nhất cho bạn? Nếu bạn đang dùng card đồ họa NVIDIA và sở hữu một màn hình tương thích với G-SYNC, thì việc sử dụng cáp DisplayPort sẽ giúp bạn khai thác tối đa tính năng này. Ngược lại, nếu bạn dùng card đồ họa của AMD và màn hình hỗ trợ FreeSync, việc kết nối qua HDMI vẫn khả thi, mặc dù có thể bạn sẽ gặp một số hạn chế về độ phân giải, tần số quét, hay dải màu.
HDMI 2.0 | DisplayPort 1.4 | |
Độ phân giải | 8K 4:2:0 tại 30Hz 4K tại 60Hz 1080p tại 240Hz |
8K 4:2:0 tại 30Hz 4K tại 120Hz 1080p tại 240Hz |
Băng thông | 14.4Gbps | 25.92Gbps |
HDR (High Dynamic Range) | Chỉ hỗ trợ HDR tĩnh (HDR10, một phần Dolby Vision) | Hỗ trợ HDR tĩnh và động (HDR10, HDR10+, Dolby Vision) |
AMD FreeSync | Một phần | Có |
NVIDIA G-SYNC | Không | Có |
VRR (Variable Refresh Rate) | Một phần | Có |
DSC (Display Stream Compression) | Không | Có |
ARC (Audio Return Channel) | Có | Không |
Trong tương lai, có thể thấy rằng các dòng card đồ họa mới như NVIDIA Ampere và AMD RDNA 2 sẽ tích hợp hỗ trợ cho HDMI 2.1 và DisplayPort 2.0. Tuy nhiên, khi so sánh kỹ lưỡng, DisplayPort 2.0 có vẻ nhỉnh hơn HDMI 2.1 về mặt cấu hình, nhất là vì DisplayPort là một chuẩn mở không yêu cầu phí bản quyền.
Dẫu vậy, nếu mục đích của bạn là kết nối máy tính hoặc thiết bị khác với TV, HDMI thường là lựa chọn không thể thay thế, do hầu hết TV không được trang bị cổng DisplayPort.