Card đồ họa tích hợp đang ngày càng trở nên phổ biến trong số các nhà sản xuất laptop, chủ yếu vì chúng giúp giảm thiểu không gian cần thiết trên thiết bị. Mặc dù chỉ là card đồ họa tích hợp, nhưng khả năng xử lý hình ảnh của chúng thường vượt qua kỳ vọng, nhờ vào sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất.
Hiện nay, thị trường laptop đa dạng với nhiều loại card đồ họa tích hợp như UHD Graphics của Intel, AMD Radeon Graphics và nhiều hơn nữa. Bạn có thể đã quen với những tên này, nhưng Iris Xe Graphics của Intel đã bắt kịp với bạn chưa? Nếu chưa, hãy cùng PCMag khám phá xem Intel Iris Xe Graphics là gì?, những ưu điểm nổi bật của nó và điểm khác biệt của nó so với Intel UHD Graphics như thế nào.
Card đồ họa tích hợp là gì?
Card đồ họa tích hợp còn được biết đến với các tên gọi như card onboard, graphics onboard, VGA onboard hay iGPU là loại card đồ họa được nhà sản xuất tích hợp sẵn trên CPU và bo mạch chủ. Điểm mạnh của card đồ họa tích hợp bao gồm việc tiêu thụ năng lượng thấp và thiết kế gọn nhẹ. Thành phần này thường dựa vào hiệu năng của CPU và RAM để xử lý các nhiệm vụ liên quan đến đồ họa.
Card đồ họa tích hợp thường xuất hiện trong các dòng laptop giá rẻ, phân khúc tầm trung, hoặc các mẫu laptop siêu mỏng nhằm ưu tiên sự di động hơn là thực hiện các công việc đòi hỏi nhiều tài nguyên. Dù vậy, những card đồ họa này vẫn đủ mạnh mẽ để xử lý tốt các nhu cầu cơ bản như xem phim độ phân giải 4K hay chơi game không quá nặng nề về đồ họa.
Intel Iris Xe Graphics là gì?
Iris Xe Graphics, một card đồ họa tích hợp mới từ Intel, được giới thiệu lần đầu tiên với chip Intel thế hệ thứ 11. Dù là card đồ họa onboard, Iris Xe nổi bật với hiệu suất đáng kinh ngạc, vượt trội hơn hẳn so với các loại card đồ họa tích hợp khác trên thị trường.
Theo Intel, Iris Xe có khả năng cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét trong các trò chơi với độ phân giải 1080p và khả năng đạt tần số quét 60 FPS, điều này làm tăng cường hiệu suất chơi game trên laptop có kích thước nhỏ gọn.
Không phải tất cả các bộ vi xử lý Intel thế hệ 11 đều được trang bị Iris Xe Graphics. Chỉ các dòng CPU phân khúc cao cấp và tầm trung như Core i7 và Core i5 của thế hệ thứ 11 mới có card đồ họa này tích hợp sẵn.
Các bộ vi xử lý di động Alder Lake thế hệ thứ 12 của Intel hiện đang được trang bị phiên bản mới nhất của Intel Iris Xe, mang lại nhiều cải tiến như tăng tốc độ và mở rộng số lượng đơn vị xử lý, làm cho chúng vượt trội hơn so với các phiên bản trước.
Intel Iris Xe cung cấp hỗ trợ cho độ phân giải lên đến 4096 x 2304 tại 60Hz qua cổng HDMI và đến 7680 x 4320 tại 60Hz qua cổng DisplayPort. Điều này cho phép kết nối mượt mà với các màn hình 4K hoặc 8K.
Các tính năng nổi bật trên Intel Iris Xe Graphics
Hỗ trợ chơi trên tựa game trung bình
Một lý do quan trọng khiến card đồ họa rời được ưa chuộng cho chơi game, thay vì sử dụng card đồ họa tích hợp, là do khả năng của card đồ họa tích hợp trên CPU chưa thực sự đáp ứng tốt nhu cầu xử lý đồ họa phức tạp trong các trò chơi. Intel đã cố gắng cải thiện quan niệm này, với Intel Iris Xe Graphics là một ví dụ điển hình về nỗ lực đó.
Một điểm nổi bật của Intel Iris Xe là cấu trúc Xe độc đáo, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chơi game của người dùng. Các laptop trang bị card đồ họa này cung cấp trải nghiệm chơi game xuất sắc, một điều mà những card đồ họa tích hợp trước đó chưa thể thực hiện. Thậm chí, nhiều người dùng còn cho rằng Intel Iris Xe có khả năng vượt trội hơn so với các card đồ họa rời chuyên dụng như NVIDIA GeForce MX350.
Chính vì thế, các mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp hiện nay có thể mạnh mẽ chạy các game PC phổ biến ở cài đặt đồ họa từ mức trung bình đến cao, nhờ vào sức mạnh mà Intel Iris Xe đem lại.
Hỗ trợ Edit Video, Hình ảnh
Hiệu năng đồ họa của Intel Iris Xe không hề nhỏ, trở thành một “lực lượng” mạnh mẽ để bạn xử lý các ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh/video như Adobe Photoshop, Adobe Premiere và Sony Vegas một cách mượt mà. Được trang bị AI Matrix Engine với hiệu suất tiêu thụ năng lượng thấp, nó cho phép bạn thao tác trên các ứng dụng chỉnh sửa suôn sẻ mà không tiêu hao quá nhiều điện năng của laptop.
Ngoài ra, card đồ họa này cũng hỗ trợ quá trình render video và xuất hình ảnh một cách hiệu quả, không làm giảm hiệu suất tổng thể. Điều này đảm bảo bạn có thể làm việc với các file có dung lượng lớn và phức tạp, cũng như kết xuất video 4K nhanh chóng mà không lo lắng về vấn đề hiệu suất.
Tối ưu năng lượng
Do cấu trúc đặc biệt của Intel Iris Xe, thời lượng pin trên các thiết bị laptop đã được cải thiện đáng kể. Bên cạnh việc mang lại hiệu suất cao và tốc độ xử lý nhanh, việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng là một ưu tiên hàng đầu cho người dùng laptop.
Bây giờ, bạn có thể thực hiện công việc nặng và chạy ứng dụng đa nhiệm một cách dễ dàng mà không cần lo lắng về việc tiêu hao nhiều năng lượng như trước.
Khai thác sức mạnh hiệu quả
Công nghệ Intel Deep Link mang lại khả năng phân phối năng lượng một cách thông minh giữa CPU và card đồ họa tích hợp, nâng cao hiệu suất chung của thiết bị và tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng cho laptop.
Do được tích hợp ngay trên CPU, Intel Iris Xe Graphics trở thành một yếu tố quan trọng, đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển các dòng laptop siêu mỏng và nhẹ mà vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, tiêu biểu như các mẫu thuộc dòng Intel Evo.
So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics
GPU | Intel Iris Xe graphics | UHD graphics |
Ưu điểm |
|
|
Nhược điểm |
|
|
Danh sách CPU được tích hợp Intel Iris Xe Graphics
ên CPU | Nhân (Luồng) | Xung nhịp cơ bản (Boost) | Thời gian ra mắt |
---|---|---|---|
Intel Core i5-11300H | 4 (8) | 3.1 GHz (4.4 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i5-1130G7 | 4 (8) | 1.8 GHz (4.0 GHz) | Q3 2020 |
Intel Core i5-11320H | 4 (8) | 3.2 GHz (4.5 GHz) | Q2 2021 |
Intel Core i5-1135G7 | 4 (8) | 2.4 GHz (4.2 GHz) | Q3 2020 |
Intel Core i5-1140G7 | 4 (8) | 1.8 GHz (4.2 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i5-1145G7 | 4 (8) | 2.6 GHz (4.4 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i5-1155G7 | 4 (8) | 2.5 GHz (4.5 GHz) | Q2 2021 |
Intel Core i5-1230U | 10 (12) | 1.0 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1235U | 10 (12) | 1.3 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1240P | 12 (16) | 1.7 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1240U | 10 (12) | 1.1 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1245U | 10 (12) | 1.6 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-12500H | 12 (16) | 2.5 GHz (4.5 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1250P | 12 (16) | 1.7 GHz (4.4 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-12600H | 12 (16) | 2.7 GHz (4.5 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i5-1334U | 10 (12) | 1.3 GHz (4.6 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-1335U | 10 (12) | 1.3 GHz (4.6 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-1340P | 12 (16) | 1.9 GHz (4.6 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-1345U | 10 (12) | 1.6 GHz (4.7 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-13500H | 12 (16) | 2.6 GHz (4.7 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-13505H | 12 (16) | 2.6 GHz (4.7 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-1350P | 12 (16) | 1.9 GHz (4.7 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i5-13600H | 12 (16) | 2.8 GHz (4.8 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-11370H | 4 (8) | 3.3 GHz (4.8 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i7-11375H | 4 (8) | 3.3 GHz (5.0 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i7-11390H | 4 (8) | 3.4 GHz (5.0 GHz) | Q2 2021 |
Intel Core i7-1160G7 | 4 (8) | 2.1 GHz (4.4 GHz) | Q3 2020 |
Intel Core i7-1165G7 | 4 (8) | 2.8 GHz (4.7 GHz) | Q3 2020 |
Intel Core i7-1180G7 | 4 (8) | 2.2 GHz (4.6 GHz) | Q1 2021 |
Intel Core i7-1185G7 | 4 (8) | 3.0 GHz (4.8 GHz) | Q3 2020 |
Intel Core i7-1195G7 | 4 (8) | 2.9 GHz (5.0 GHz) | Q2 2021 |
Intel Core i7-1250U | 10 (12) | 1.1 GHz (4.7 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1255U | 10 (12) | 1.7 GHz (4.7 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1260P | 12 (16) | 2.1 GHz (4.7 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1260U | 10 (12) | 1.1 GHz (4.7 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1265U | 10 (12) | 1.8 GHz (4.8 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-12700H | 14 (20) | 2.3 GHz (4.7 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1270P | 12 (16) | 2.2 GHz (4.8 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-12800H | 14 (20) | 2.4 GHz (4.8 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1280P | 14 (20) | 1.8 GHz (4.8 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i7-1355U | 10 (12) | 1.7 GHz (5.0 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-1360P | 12 (16) | 2.2 GHz (5.0 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-1365U | 10 (12) | 1.8 GHz (5.2 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-13700H | 14 (20) | 2.4 GHz (5.0 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-13705H | 14 (20) | 2.4 GHz (5.0 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-1370P | 14 (20) | 1.9 GHz (5.2 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i7-13800H | 14 (20) | 2.5 GHz (5.2 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i9-12900H | 14 (20) | 2.5 GHz (5.0 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i9-12900HK | 14 (20) | 2.5 GHz (5.0 GHz) | Q1 2022 |
Intel Core i9-13900H | 14 (20) | 2.6 GHz (5.4 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i9-13900HK | 14 (20) | 2.6 GHz (5.4 GHz) | Q1 2023 |
Intel Core i9-13905H | 14 (20) | 2.6 GHz (5.4 GHz) | Q1 2023 |
Những câu hỏi thường gặp
Khi nói đến Intel Iris Xe Graphics, có một số câu hỏi thường gặp mà người dùng và những người quan tâm đến công nghệ thường xuyên đặt ra:
- Intel Iris Xe Graphics là gì?
- Đây là card đồ họa tích hợp mới của Intel, cung cấp hiệu suất đồ họa cao cho các dòng laptop và máy tính xách tay. Được thiết kế để cải thiện trải nghiệm chơi game, xử lý đồ họa và truyền phát video.
- Iris Xe Graphics so với Intel UHD Graphics khác nhau như thế nào?
- Intel Iris Xe Graphics cung cấp hiệu suất đồ họa cao hơn đáng kể so với Intel UHD Graphics, hỗ trợ độ phân giải cao hơn, tốc độ khung hình tốt hơn, và khả năng xử lý tác vụ đồ họa phức tạp mượt mà hơn.
- Liệu Intel Iris Xe Graphics có thể chơi được các game mới và đòi hỏi cao không?
- Iris Xe Graphics có thể xử lý một số game mới với cài đặt đồ họa từ thấp đến trung bình, tùy thuộc vào độ phức tạp của game và cấu hình hệ thống.
- Intel Iris Xe có hỗ trợ đa màn hình không?
- Có, Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ kết nối đa màn hình, bao gồm cả khả năng xuất hình ảnh ở độ phân giải cao qua các cổng HDMI và DisplayPort.
- Có thể sử dụng Intel Iris Xe Graphics cho công việc đồ họa chuyên nghiệp không?
- Intel Iris Xe Graphics có khả năng xử lý các tác vụ đồ họa cơ bản đến trung bình, bao gồm chỉnh sửa hình ảnh và video. Tuy nhiên, cho các tác vụ đồ họa chuyên nghiệp đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn, một card đồ họa rời có thể sẽ cần thiết.
- Intel Iris Xe Graphics có tích hợp AI không?
- Iris Xe Graphics hỗ trợ một số tính năng liên quan đến AI thông qua AI Matrix Engine, giúp cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng tận dụng AI.
Những câu hỏi này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng và phạm vi sử dụng của Intel Iris Xe Graphics trong các tình huống khác nhau.