Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng xử lý dữ liệu của RAM, nên việc hiểu rõ về Bus RAM trở nên cần thiết. Vậy Bus RAM là gì? Có mấy loại Bus RAM và làm sao để kiểm tra Bus RAM của máy tính bạn?
Bus RAM là gì?
Bus là thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, có nguồn gốc từ từ “omnibus” trong tiếng Latin, được sử dụng để mô tả hệ thống giao tiếp và truyền tải dữ liệu giữa các bộ phận của một hệ thống máy tính.
Tất cả phần cứng, phần mềm trong hệ thống, cũng như các giao thức kết nối với thiết bị ngoại vi, đều phải tuân theo cấu trúc của hệ thống bus này.
Bus bộ nhớ bao gồm ba thành phần chính: bus dữ liệu, bus địa chỉ và bus điều khiển.
- Bus dữ liệu: Có nhiệm vụ truyền tải thông tin giữa bộ nhớ và chipset. Khả năng hoạt động của bus dữ liệu tăng lên khi chiều rộng của nó được mở rộng, cho phép lượng lớn dữ liệu được chuyển đổi trong cùng một khoảng thời gian, được biết đến với khái niệm băng thông dữ liệu.
- Bus địa chỉ: Liên quan đến việc giao tiếp vị trí có thể định vị hoặc lưu trữ dữ liệu cụ thể trong quá trình dữ liệu được chuyển vào hoặc ra khỏi bộ nhớ. Bus địa chỉ có vai trò quan trọng trong việc xác định tốc độ và độ trễ của các thao tác trong hệ thống máy tính, bởi nó xác định vị trí của thông tin. Chiều rộng của bus địa chỉ cho biết khả năng đọc hoặc ghi của bộ xử lý đối với bộ nhớ hệ thống.
- Bus điều khiển: Đảm nhiệm việc chuyển các lệnh từ CPU và nhận tín hiệu phản hồi từ các thiết bị, hoạt động cùng với bus địa chỉ, nơi cung cấp thông tin về thiết bị mà CPU đang giao tiếp và bus dữ liệu, nơi chứa dữ liệu thực tế đang được xử lý.
Vậy Bus của RAM là gì?
Bus RAM được biết đến với tên gọi bus của RAM là độ lớn của kênh truyền dữ liệu bên trong RAM, nơi dữ liệu được truyền đi. Kích thước bus RAM càng lớn, khả năng xử lý dữ liệu càng cao.
Dựa vào chỉ số này, có thể xác định tốc độ đọc dữ liệu của RAM mỗi giây qua công thức: Bandwidth = (Tốc độ Bus x Chiều rộng Bus) / 8.
Trong đó:
- Băng thông (Bandwidth): Còn được biết đến như băng thông bộ nhớ là khối lượng dữ liệu mà RAM có thể xử lý trong một giây, đo bằng MB/s. Băng thông tính toán theo công thức trước đây chỉ ra tốc độ tối đa mà lý thuyết cho phép; tuy nhiên, trên thực tế, băng thông thực sự thường thấp hơn và không thể vượt quá giá trị lý thuyết.
- Tốc độ Bus: Còn gọi là BUS RAM, định nghĩa tốc độ xử lý dữ liệu của RAM trong một giây.
- Chiều rộng Bus: Là chiều rộng của bộ nhớ. Đối với các loại RAM như DDR, DDR2, DDR3, DDR4 hiện nay, chiều rộng Bus luôn cố định ở mức 64 bit.
Ví dụ: Một RAM DDR4 với bus 3200MHz có khả năng chuyển dữ liệu 25600MB (tương đương 25GB/s) trong một giây. Khi sử dụng cấu hình Dual Channel với việc lắp đặt 2 thanh RAM cùng loại, khả năng chuyển dữ liệu mỗi giây sẽ được nhân đôi, mặc dù tốc độ bus vẫn được giữ ổn định ở 3200MHz.
Cách kiểm tra Bus RAM trên Windows
Thông quan Task Manager
Bước 1: Ấn tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc để khởi động Task Manager.
Bước 2: Chuyển sang tab Performance và từ danh sách bên trái, chọn Memory. Bạn sẽ tìm thấy thông số về tốc độ Bus RAM trong mục Speed ở khung thông tin bên phải.
Thông qua CPU-Z
Bước 1: Truy cập trang web chính thức của CPU-Z để tải phần mềm về.
Bước 2: Hoàn thành việc tải, tiến hành cài đặt như bình thường.
Bước 3: Khởi động phần mềm và điều hướng đến tab Memory. Đối với RAM DDRAM (bao gồm DDR2, DDR3, DDR4), tốc độ Bus RAM của bạn sẽ được tính bằng DRAM Frequency nhân đôi. Với các loại RAM cũ hơn, giá trị DRAM Frequency sẽ tương đương với tốc độ Bus RAM.
Thông qua Command Prompt
Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + R, nhập cmd và ấn Enter.
wmic memorychip get manufacturer, capacity, partnumber, speed, memorytype, devicelocator, formfactor
Bước 2: Thực thi lệnh sau đây trong cửa sổ Command Prompt.
Bước 3: Tiếp theo, bạn sẽ có thể xem thông tin về Bus RAM hiển thị trên màn hình Command Prompt.
Các loại Bus RAM
Loại Bus RAM | Chi tiết |
SDR SDRAM |
|
DDR SDRAM |
|
DDR2 SDRAM |
|
DDR3 SDRAM |
|
DDR4 SDRAM |
|
DDR5 SDRAM |
|