Bạn là người hâm mộ AMD và đang tìm kiếm cấu hình PC đỉnh cao cho cả công việc lẫn giải trí và các tác vụ nặng? Ngoài những CPU hàng đầu hiện có trên thị trường, chắc hẳn bạn cũng đã biết đến AMD Ryzen Threadripper, loạt chip cao cấp với danh hiệu “bậc thầy đa nhiệm“. Vậy điều gì khiến nó xứng đáng với danh hiệu này?
CPU AMD Threadripper là gì?
AMD Threadripper là vi xử lý cao cấp của AMD, đã được giới thiệu lần đầu vào năm 2017. Loạt vi xử lý này được phát triển dành riêng cho các ứng dụng đa nhiệm mạnh mẽ và xử lý đồ họa chuyên nghiệp.
Dựa trên kiến trúc Zen, quen mặt với những người yêu công nghệ vi xử lý, AMD Threadripper còn tích hợp socket TR4. Nó được coi là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với các dòng chip như Intel Core i7 và Intel Xeon.
Threadripper nổi bật với số lượng lõi xử lý đa dạng, từ 12 đến 64 lõi, và khả năng hỗ trợ đa luồng hiệu quả, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho việc xử lý đa nhiệm và đa luồng. Đặc biệt, với bộ nhớ cache rộng lớn, tốc độ xung nhịp nhanh và sự hỗ trợ cho các công nghệ hàng đầu như PCIe 4.0 và DDR4, Threadripper càng khẳng định vị thế của mình.
Nó được coi là một trong những CPU mạnh mẽ nhất có mặt trên thị trường, được đánh giá cao trong việc xử lý các tác vụ nặng như đồ họa, video game và ứng dụng máy chủ.
Danh Sách thế hệ Chip AMD Threadripper
Tên | Năm | Tiến trình | Nhân | Luồng | Xung nhịp cơ bản (Base) | Xung nhịp tối đa (Turbo) | Cache | Dung lượng RAM tối đa | PCIe | TDP |
AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX | 2022 Q1 | 7 nm FinFET | 64 | 128 | 2.7 GHz | 4.5 GHz | 256 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX | 2022 Q1 | 7 nm FinFET | 32 | 64 | 3.6 GHz | 4.5 GHz | 128 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX | 2022 Q1 | 7 nm FinFET | 24 | 48 | 3.80 GHz | 4.5 GHz | 128 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 5955WX | 2022 Q1 | 7 nm FinFET | 16 | 32 | 4 GHz | 4.5 GHz | 64 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 5945WX | 2022 Q1 | 7 nm FinFET | 12 | 24 | 4.1 GHz | 4.5 GHz | 64 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX | 2020 Q3 | 7 nm FinFET | 64 | 128 | 2.7 GHz | 4.2 GHz | 256 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 3975WX | 2020 Q3 | 7 nm FinFET | 32 | 64 | 3.5 GHz | 4.2 GHz | 128 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX | 2020 Q3 | 7 nm FinFET | 16 | 32 | 3.9 GHz | 4.3 GHz | 64 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX | 2020 Q3 | 7 nm FinFET | 12 | 24 | 4 GHz | 4.3 GHz | 64 MB | 2 TB | 128 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper 3990X | 2020 Q1 | 7 nm FinFET | 64 | 128 | 2.9 GHz | 4.3 GHz | 256 MB | 1 TB | 64 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper 3970X | 2019 Q4 | 7 nm FinFET | 32 | 64 | 3.7 GHz | 4.5 GHz | 128 MB | 512 GB | 64 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper 3960X | 2019 Q4 | 7 nm FinFET | 24 | 48 | 3.80 GHz | 4.5 GHz | 128 MB | 512 GB | 64 | 280 W |
AMD Ryzen Threadripper 2990WX | 2018 Q4 | 12 nm | 32 | 64 | 3 GHz | 4.2 GHz | 64 MB | 1 TB | 60 | 250 W |
AMD Ryzen Threadripper 2970WX | 2018 Q4 | 12 nm | 24 | 48 | 3 GHz | 4.2 GHz | 64 MB | 1 TB | 60 | 250 W |
AMD Ryzen Threadripper 2920X | 2018 Q4 | 12 nm | 12 | 24 | 3.5 GHz | 4.3 GHz | 32 MB | 1 TB | 60 | 180 W |
AMD Ryzen Threadripper 2950X | 2018 Q3 | 12 nm | 16 | 32 | 3.5 GHz | 4.4 GHz | 32 MB | 1 TB | 60 | 180 W |
AMD Ryzen Threadripper 1950X | 2017 Q3 | 14 nm | 16 | 32 | 3.4 GHz | 4 GHz | 32 MB | 1 TB | 60 | 180 W |
AMD Ryzen Threadripper 1920X | 2017 Q3 | 14 nm | 12 | 24 | 3.5 GHz | 4 GHz | 32 MB | 1 TB | 60 | 180 W |
AMD Ryzen Threadripper 1900X | 2017 Q3 | 14 nm | 8 | 16 | 3.80 GHz | 4 GHz | 16 MB | 1 TB | 60 | 180 W |
Cách đặt tên của CPU AMD Ryzen Threadripper
Dù CPU AMD Ryzen Threadripper chỉ mới ra mắt và chưa rộng rãi, theo thời gian, đã có nhiều biến thể trong dòng chip này được giới thiệu với đa dạng tên gọi. Từ cách đặt tên của các chip, có thể suy luận về khả năng và sức mạnh mà chúng sở hữu. Các quy tắc đặt tên cụ thể giúp xác định điều này như sau:
Phần số
Tên của chip AMD Threadripper bao gồm 4 chữ số, mang lại thông tin chi tiết về: thế hệ, hiệu năng và mã sản phẩm của CPU.
Phần chữ (hậu tố)
Ngoài các chữ số, phần cuối của tên chip AMD Threadripper cũng bao gồm các chữ cái, mỗi chữ cái mang ý nghĩa riêng biệt:
- G: Đánh dấu chip có tính năng đồ họa tích hợp.
- X: Đại diện cho hiệu suất cao, chip này có khả năng xử lý tốt các tác vụ nặng và có tốc độ xung nhịp cao. Được trang bị công nghệ XFR để tăng cường hiệu suất, nhưng điều này cũng dẫn đến việc tiêu thụ nhiều năng lượng hơn.
- WX: Biểu thị cho các chip tương tự như loại X nhưng được tối ưu cho việc sử dụng trong máy trạm.
- H và U: Dành cho các chip được thiết kế cho laptop. Chip có đuôi H hướng đến hiệu suất cao trong việc xử lý các tác vụ đòi hỏi nhiều năng lượng, như thiết kế và chỉnh sửa video, trong khi chip có đuôi U được tối ưu hóa về tiêu thụ điện, phù hợp với những chiếc laptop mỏng nhẹ và tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như laptop dành cho văn phòng.
Ưu điểm của Chip Threadripper
- Hiệu suất xử lý đa nhiệm xuất sắc: Nhờ vào số lượng lõi xử lý đồ sộ, Threadripper đạt được khả năng thực hiện nhiều công việc cùng lúc một cách mạnh mẽ.
- Tốc độ cao trong xử lý: Với tốc độ cao, Threadripper thể hiện ưu điểm vượt trội khi thực hiện các công việc nặng về đồ họa, chỉnh sửa video và khi chơi các tựa game yêu cầu cấu hình cao.
- Khả năng cập nhật dễ dàng: Threadripper cho phép người dùng cập nhật lên các bộ vi xử lý AMD mới mà không cần phải thay thế bo mạch chủ, đem lại tính linh hoạt trong nâng cấp.
- Lợi thế về giá: Khi so sánh với các sản phẩm có tính năng tương đương từ Intel như Core i9 và Xeon, Threadripper có mức giá cạnh tranh hơn rõ rệt.
- Hỗ trợ công nghệ tiên tiến: Dòng chip này hỗ trợ các công nghệ mới như PCIe 4.0 và bộ nhớ DDR4, đồng thời cung cấp sự ổn định và đ reliability cao.
Nhược điểm của Chip Threadripper
- Mức tiêu thụ điện năng tăng cao: Do có sự phong phú về số lượng lõi xử lý và tốc độ hoạt động cao, Threadripper có xu hướng sử dụng nhiều năng lượng hơn so với các loại chip khác.
- Giá thành cao: Là dòng sản phẩm cao cấp của AMD, Threadripper có mức giá cao, không thực sự phù hợp cho những người dùng có nhu cầu cơ bản.
- Hạn chế về tương thích ứng dụng: Có những ứng dụng chưa được tinh chỉnh để tận dụng tối đa hiệu suất của Threadripper, dẫn đến việc hiệu suất không được khai thác hết.
- Kích thước lớn: Với kích thước lớn hơn so với chip thông thường, Threadripper có thể không tương thích với một số bo mạch chủ hoặc cấu hình máy tính nhất định.
So sánh Threadripper và Threadripper PRO
Cả AMD Threadripper và AMD Threadripper Pro đều là dòng vi xử lý hàng đầu của AMD, được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng chuyên sâu như đồ họa, chỉnh sửa video, sản xuất âm nhạc, và các lĩnh vực khoa học và công nghệ cao. Dù vậy, có một vài điểm khác biệt quan trọng giữa hai loại CPU này:
- Tốc độ xung nhịp: AMD Threadripper nổi bật với tốc độ xung nhịp cao hơn so với AMD Threadripper Pro, mang lại lợi ích trong việc xử lý các tác vụ độc lập một cách nhanh chóng.
- Hỗ trợ RAM: Khác biệt đáng chú ý, AMD Threadripper Pro cung cấp hỗ trợ cho bộ nhớ RAM ECC (Error Checking and Correction), một tính năng không có ở AMD Threadripper, tăng cường độ tin cậy và ổn định cho các ứng dụng quan trọng.
- Hỗ trợ PCIe: AMD Threadripper Pro còn hỗ trợ giao thức PCIe 4.0 mới hơn, trong khi AMD Threadripper vẫn dừng lại ở PCIe 3.0, ảnh hưởng đến tốc độ và khả năng tương thích của các thành phần hệ thống.
- Mức giá: Do được trang bị nhiều tính năng cao cấp hơn và nhắm đến thị trường chuyên nghiệp, AMD Threadripper Pro có mức giá cao hơn so với AMD Threadripper.