Trên thị trường hiện nay, có ba dạng RAM chính là DDR3, DDR4 và DDR5. DDR3 dù đã được giới thiệu từ tháng 6 năm 2007 nhưng vẫn là loại RAM phổ biến nhất.
Bài viết này PCMag sẽ giải thích DDR3 là gì?, đánh giá ưu và nhược điểm của nó và khám phá lý do vì sao DDR3 vẫn được ưa chuộng rộng rãi.
DDR3 SDRAM là gì?
RAM DDR3 còn được biết đến với tên gọi RAM PC3 là sự tiến hóa từ RAM DDR2, với “DDR” là viết tắt của “Double Data Rate” tức là khả năng truyền dữ liệu gấp đôi. Được ra mắt vào tháng 6 năm 2007, RAM DDR3 mang lại nhiều lợi ích nổi bật so với các dòng RAM trước đây.
Được xây dựng trên nền tảng SDRAM (Bộ Nhớ Truy Cập Ngẫu Nhiên Động Đồng Bộ), RAM DDR3 tối ưu hóa việc truyền dữ liệu bằng cách đồng bộ hóa với tín hiệu xung nhịp.
Với sự hỗ trợ dung lượng tối đa lên đến 16GB và có 240 chân, cách nhau 1mm, RAM DDR3 đặc trưng bởi điện áp sử dụng là 1,5V và xung nhịp vận hành từ 800 MHz đến 2133 MHz.
Đặc điểm của DDR3 SDRAM
Dung lượng bộ nhớ
Dung lượng của bộ nhớ RAM được tính bằng Megabyte (MB) hoặc Gigabyte (GB), với 1GB tương đương với 1024MB. Chẳng hạn, RAM DDR đầu tiên có dung lượng khá khiêm tốn, chỉ khoảng 32MB, 64MB, trong khi RAM DDR2 có dung lượng lớn hơn nhiều, từ 256MB đến 2GB. Dung lượng của RAM DDR3 thì đa dạng hơn, bao gồm các mức 2GB, 4GB, 8GB, và 16GB.
Khi lựa chọn mua RAM, dung lượng là một trong những yếu tố cần cân nhắc kỹ lưỡng. Bộ nhớ càng lớn, khả năng thực hiện đa nhiệm càng cao. Do đó, quyết định mua RAM DDR3 nên dựa trên mục tiêu sử dụng cụ thể của bạn.
Tốc độ truyền tải
Tốc độ truyền dữ liệu của RAM hay còn gọi là Bus speed, có tác động đáng kể đến hiệu năng của hệ thống. Tốc độ này được đo bằng MHz. RAM DDR1 và DDR2 có tốc độ truyền thấp hơn nhiều so với RAM DDR3.
Đối với người dùng thường xuyên vận hành đồng thời nhiều ứng dụng và hệ điều hành, tốc độ truyền tải của RAM là yếu tố quan trọng. Một Bus speed cao hơn có nghĩa là hệ thống có thể xử lý dữ liệu nhanh chóng hơn. Do đó, khi chọn mua RAM, cần phải xem xét cả thông số Bus speed cùng với dung lượng RAM.
Điện áp sử dụng
Qua các thế hệ, RAM đã trở nên tiết kiệm điện năng hơn. Tuy nhiên, một số module bộ nhớ có thể đòi hỏi nhiều năng lượng hơn, đặc biệt khi hoạt động ở tốc độ xung nhịp cao hơn mức được quy định.
Với mức tiêu thụ điện năng giảm, việc lo ngại về chi phí tiền điện hàng tháng được giảm bớt, và CPU cũng sẽ không bị quá tải nhiệt khi hoạt động liên tục trong thời gian dài. Ví dụ, DDR sử dụng điện áp 2,5V, trong khi DDR2 và DDR3 lần lượt có điện áp là 1,8V và 1,5V.
Độ trễ
Độ trễ của RAM là thời gian trôi qua từ khi RAM nhận được yêu cầu truy cập dữ liệu đến khi dữ liệu thực sự được gửi trả lại. Do đó, độ trễ càng nhỏ thì hiệu suất của RAM càng cao. Chẳng hạn, DDR có độ trễ là 3, trong khi đó DDR2 và DDR3 lần lượt có độ trễ là 5 và 7.
Số chân nối
Trong tình huống này, bạn cần xem xét số chân kết nối của mỗi loại RAM. Cụ thể, RAM DDR sở hữu 184 chân, trong khi RAM DDR2 và DDR3 đều có 240 chân.
Khe cắm
Các loại RAM có thể được nhận biết qua việc quan sát khe cắm với mắt thường. Bạn sẽ nhận thấy rằng khe lõm trên RAM DDR hoặc DDR2 bị lệch về phía bên phải. Trái lại, với RAM DDR3, khe lõm lại lệch về phía bên trái.
Ưu nhược điểm của DDR3 SDRAM
Ưu điểm của RAM DDR3 bao gồm:
- DDR3 có khả năng xử lý tới tám khối dữ liệu mỗi chu kỳ xung nhịp, hiệu suất cao hơn so với DDR2. Tốc độ truyền dữ liệu của DDR3 dao động từ 800 đến 2133 MT/s, đem lại tốc độ nhanh chóng.
- DDR3 sử dụng ít điện hơn nhờ vào điện áp thấp 1,5V, giúp giảm bớt gánh nặng cho CPU.
- Với dung lượng lên đến 8GB/16GB, DDR3 cung cấp khả năng lưu trữ cao hơn so với các thế hệ RAM trước.
- So với các thế hệ RAM mới hơn, DDR3 có giá thành thấp hơn, làm cho nó trở thành lựa chọn kinh tế hơn.
- DDR3 tương thích rộng rãi và là lựa chọn ưu tiên cho các hệ thống sử dụng CPU thế hệ thứ 4 và 5 cũng như các máy tính tầm trung hiện nay.
Nhược điểm của RAM DDR3 bao gồm:
- Không tương thích với một số CPU hiện đại và cao cấp.
- Có điện áp, tốc độ truyền, và dung lượng thấp hơn so với các dòng RAM mới hơn.
- Với thời gian, sản phẩm có xu hướng bị lỗi thời và hiệu suất giảm sút.
- Có nguy cơ sụt nguồn cao hơn so với các loại RAM mới hơn.
- Thiếu cơ chế tự làm mới với công suất thấp (Low-power auto self-refresh), một tính năng tiết kiệm năng lượng quan trọng trên RAM hiện đại.
Các loại RAM DDR3 hiện nay
- DDR3-1333, còn được biết đến với tên gọi PC3-10600, có xung nhịp 667 MHz và bus 1333 MHz, đạt băng thông 10664 MB/s.
- DDR3-1066, hay PC3-8500, với xung nhịp 533 MHz và bus 1066 MHz, mang lại băng thông là 8528 MB/s.
- DDR3-2133, thường gọi là PC3-17000, có xung nhịp 1066 MHz và bus 2133 MHz, tạo ra băng thông 17064 MB/s.
- DDR3-1600, hay PC3-12800, có xung nhịp 800 MHz và bus 1600 MHz, đạt băng thông 12800 MB/s.
Sự khác biệt giữa DDR3L và DDR3 là gì?
DDR3 | DDR3L | |
Điện áp | 1.5V | 1.35V |
Mức tiêu thụ năng lượng | Cao | Thấp hơn |
Khả năng sinh nhiệt | Cao | Thấp hơn |
Bộ nhớ | Lên đến 8GB | Lên đến 8GB |
Xung nhịp | 800, 1066, 1333, 1600, 1866, 2133 MHz | 800, 1066, 1333, 1600, 1866, 2133 MHZ |
Số lượng ghim | 240; SO-DIMM-204 | SO-DIMM-204 |
Chiều dài | 133,35mm; SO-DIMM – 67,6mm | SO-DIMM – 67,5mm |
Giá bán | Thấp | Cao |
Sử dụng | Máy tính cá nhân, Laptop, Server | Laptop, thiết bị di động |
RAM DDR3L, còn được biết đến với tên DDR3-Low Voltage, hoạt động ở mức điện áp thấp 1.35V thay vì 1.5V như RAM DDR3 thông thường. Được ra mắt rộng rãi từ năm 2007, RAM DDR3L thường xuất hiện trong các mẫu laptop tiết kiệm năng lượng.
Không chỉ giúp tăng tuổi thọ cho pin, RAM DDR3L còn giảm lượng nhiệt tỏa ra, làm cho nó trở thành lựa chọn tốt cho thiết bị di động nhỏ gọn. RAM DDR3L thuộc dòng RAM DDR3, giữ nguyên các đặc tính kỹ thuật của DDR3, ngoại trừ điện áp thấp hơn.
Về bản chất, DDR3L là phiên bản được cải tiến của DDR3, với sự khác biệt chính là điện áp hoạt động thấp hơn. DDR3L cũng tương thích với nhiều dòng CPU khác nhau, trong khi DDR3 chỉ hỗ trợ một số hạn chế CPU.