Close Menu
PCMAG

    Subscribe to Updates

    Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

    What's Hot

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAGPCMAG
    • Home
    • Reviews
      • CPU
      • Mainboard
      • Card Đồ Họa
      • Màn Hình
      • Nguồn – PSU
      • Ổ Cứng
      • RAM
      • Tản Nhiệt
      • Vỏ Case
    • Tin Tức
    • Contact
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAG
    Home»Reviews»CPU - Vi Xử Lý»Hậu tố C, F, G, H, HK, HQ, K, M, Q, QM, S, T, U, X, Y của CPU Intel
    CPU - Vi Xử Lý

    Hậu tố C, F, G, H, HK, HQ, K, M, Q, QM, S, T, U, X, Y của CPU Intel

    Mai Văn HọcBy Mai Văn HọcMarch 21, 2024No Comments11 Mins Read
    Facebook Twitter Pinterest Telegram LinkedIn Tumblr WhatsApp Email
    Hậu Tố Chip Intel
    Share
    Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Telegram Email

    Intel nằm trong số các nhà sản xuất Chip hàng đầu toàn cầu, với dải sản phẩm vi xử lý phong phú, phục vụ đa dạng các phân khúc thị trường từ bình dân đến cao cấp. Hãng đã áp dụng cách thêm hậu tố vào tên Chip để phân biệt các dòng sản phẩm. Bài viết sau đây PCMag sẽ giải thích ý nghĩa của các hậu tố này.

    CPU Intel là gì?

    Các vi xử lý Intel như: Celeron, Pentium, Core và Xeon là những CPU được ưa chuộng nhất trên thị trường, thường xuyên xuất hiện trong cấu hình của máy tính để bàn và laptop.

    Intel mang lại đa dạng lựa chọn qua nhiều thế hệ CPU, đủ sức đáp ứng mọi yêu cầu từ người dùng, bao gồm cả việc thực hiện các công việc hàng ngày như xem phim, duyệt web, công tác văn phòng, cho tới các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như gaming, thiết kế đồ họa và vận hành máy chủ.

    CPU Intel là gì?
    CPU Intel là gì?

    Quy ước đặt tên của Chip Intel

    Tên của mỗi vi xử lý Intel được cấu thành từ nhiều phần, bao gồm Thương hiệu, Bổ ngữ Thương hiệu, Thế hệ, SKU và Dòng sản phẩm.

    • Thương hiệu (Brand): Đề cập đến các dòng sản phẩm như Core, Xeon, Pentium hoặc Celeron.
    • Bổ ngữ thương hiệu (Brand Modifier): chỉ xuất hiện trên dòng Intel Core, với các bổ ngữ như i3, i5, i7, hoặc i9 theo sau tên thương hiệu, với quy tắc số càng cao thì vi xử lý càng mạnh mẽ và cung cấp nhiều tính năng hơn.
    • Thế hệ (Generation):  là thế hệ của Chip sau tên thương hiệu và bổ ngữ, tiếp theo là mã SKU. Thế hệ CPU còn chỉ ra khoảng thời gian ra mắt của chip (ví dụ, Chip Intel thế hệ 9 ra mắt trong khoảng 2018-2019, thế hệ 10 trong 2019-2020 và thế hệ 11 trong 2020-2021).
    • SKU: là mã định danh sản phẩm cho mỗi thương hiệu và thế hệ. Nói chung, một SKU cao hơn thường đồng nghĩa với việc bộ vi xử lý mang lại nhiều tính năng hơn, nhưng điều này chỉ có giá trị khi so sánh giữa các CPU cùng thương hiệu và thế hệ.
    • Dòng sản phẩm (Product line): Được biểu thị ở cuối tên, thường là một hoặc hai chữ cái viết hoa, giúp chỉ ra những đặc trưng chung của mỗi bộ vi xử lý.

    Ý nghĩa các hậu tố của Chip Intel

    Chip hậu tố C

    Hậu tố C
    Hậu tố C trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel với hậu tố “C” được phát triển chủ yếu cho máy tính để bàn và máy chủ, nhắm đến việc cung cấp khả năng xử lý mạnh mẽ và hiệu năng cao cho ứng dụng doanh nghiệp và máy chủ.

    Những chip này thường đi kèm với số lượng nhân xử lý đáng kể và tích hợp công nghệ Hyper-Threading để nâng cao khả năng xử lý đa tác vụ. Đồng thời, dòng chip Intel C còn bao gồm các tính năng bảo mật và quản lý hệ thống tiên tiến như Intel vPro và Intel Active Management Technology (AMT), tăng cường khả năng bảo mật và quản lý.

    Chip hậu tố F

    Hậu tố F trong CPU Intel
    Hậu tố F trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel mang hậu tố “F” chỉ dành cho máy tính để bàn và thiết kế để hoạt động cùng với card đồ họa rời từ các nhà sản xuất như NVIDIA hoặc AMD.

    Các sản phẩm trong dòng này được đánh dấu bằng việc thêm chữ “F” vào cuối tên, chẳng hạn như Core i9-9900KF. Do không bao gồm card đồ họa tích hợp, giá của các chip Intel F thường thấp hơn so với những phiên bản có card đồ họa. Tuy nhiên, chúng vẫn cung cấp mức hiệu suất xử lý tương đương với những phiên bản có card đồ họa tích hợp.

    Chip hậu tố G

    Hậu tố G trong CPU Intel
    Hậu tố G trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel mang hậu tố “G” là dòng chip tích hợp sẵn bộ xử lý đồ họa cơ bản, phù hợp cho các tác vụ hàng ngày và công việc văn phòng. Nhờ vào đó, người dùng có thể thực hiện các trò chơi điện tử với cấu hình tầm trung mà không cần đến card đồ họa rời, đồng thời vẫn duy trì được hiệu năng ổn định.

    Chủ yếu, dòng chip này được áp dụng trong các dòng máy tính để bàn và laptop có mức giá phải chăng.

    Chip hậu tố H

    Hậu tố H trong CPU Intel
    Hậu tố H trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel với hậu tố “H” thường được trang bị trong laptop và máy tính để bàn hiệu năng cao, nhằm mục đích phục vụ các ứng dụng cần đến sức mạnh xử lý lớn như đồ họa, gaming, cũng như xử lý video và âm thanh.

    Các chip trong dòng Intel H thường nổi bật với tốc độ xung nhịp và số nhân cũng như luồng xử lý cao hơn so với những dòng chip khác, điều này giúp chúng cung cấp hiệu suất ưu việt, đáp ứng được yêu cầu cao của người dùng.

    Chip hậu tố HK

    Hậu tố HK trong CPU Intel
    Hậu tố HK trong CPU Intel

    Dòng chip Intel HK được thiết kế cho các laptop gaming và máy tính để bàn hiệu năng cao. Những vi xử lý này cho phép điều chỉnh tần số xung nhịp và điện áp để cải thiện hiệu suất. Ngoài ra, chúng cũng được trang bị khả năng tản nhiệt vượt trội, góp phần nâng cao độ ổn định cho hệ thống.

    Chip hậu tố HQ

    Hậu tố HQ trong CPU Intel
    Hậu tố HQ trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel HQ là dòng được thiết kế riêng cho laptop hiệu năng cao, phổ biến trong các máy tính xách tay chuyên về đồ họa, gaming và ứng dụng đòi hỏi cấu hình cao. Các chip này có bốn nhân, cung cấp tốc độ xử lý nhanh, khả năng đa nhiệm xuất sắc và hiệu quả tiêu thụ năng lượng tốt hơn so với các dòng chip cùng phân khúc.

    Ngoài ra, CPU này còn tương thích tốt với card đồ họa rời từ NVIDIA, hỗ trợ đắc lực cho việc cải thiện chất lượng hình ảnh và đồ họa trên các dòng laptop gaming từ nhiều nhà sản xuất.

    Chip hậu tố K

    Hậu tố K trong CPU Intel
    Hậu tố K trong CPU Intel

    Dòng chip K của Intel dành riêng cho máy tính để bàn, là phiên bản mạnh mẽ nhất trong số các vi xử lý Intel, với xung nhịp cao hơn so với các phiên bản cơ bản trong cùng dòng sản phẩm.

    Hậu tố “K” trong tên của CPU này chỉ ra rằng nó cho phép overclocking, tức là người dùng có thể tùy chỉnh tốc độ xung nhịp để đáp ứng nhu cầu cụ thể của mình. Tuy nhiên, việc này đòi hỏi kiến thức và kỹ năng cụ thể để thực hiện một cách an toàn.

    Các CPU với hậu tố K thường được ưa chuộng trong việc sử dụng cho các máy trạm, công việc render video, hay xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp đòi hỏi sức mạnh tính toán cao từ CPU.

    Chip hậu tố M

    Hậu tố M trong CPU Intel
    Hậu tố M trong CPU Intel

    Dòng chip Intel M là loại CPU có hiệu suất ở mức vừa phải và được thiết kế để tiết kiệm năng lượng. Các vi xử lý mang hậu tố M thường được tìm thấy trong các laptop gọn nhẹ, với thời lượng pin dài và khả năng giữ nhiệt độ thấp.

    Chip hậu tố MX

    Hậu tố MX trong CPU Intel
    Hậu tố MX trong CPU Intel

    Dòng chip Intel MX được thiết kế cho siêu di động, tương tự như dòng chip M về các đặc điểm nhưng luôn là phiên bản mạnh nhất trong số các dòng chip mang hậu tố M.

    Chip hậu tố Q

    Hậu tố Q trong CPU Intel
    Hậu tố Q trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel mang hậu tố “Q” là dòng được dành riêng cho máy tính để bàn hiệu suất cao, thiết kế nhằm mục đích xử lý hiệu quả các ứng dụng đòi hỏi khả năng đa nhiệm và đồ họa nâng cao.

    Những chip này thường trang bị nhiều nhân và có khả năng multithreading, giúp tăng cường hiệu suất xử lý. Dòng chip Intel Q thường được ứng dụng trong các máy trạm và máy chủ, nơi cần đến khả năng xử lý dữ liệu mạnh mẽ.

    Chip hậu tố QM/MQ

    Hậu tố QM trong CPU Intel
    Hậu tố QM trong CPU Intel

    Dòng chip Intel QM được thiết kế cho laptop, thuộc các dòng sản phẩm của Intel Core i7 và i5, với mục tiêu hỗ trợ các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao như đồ họa, gaming, cũng như xử lý video và âm thanh.

    Các vi xử lý Intel QM thường được trang bị 4 lõi và 8 luồng xử lý, cùng với tốc độ xung nhịp cao và bộ nhớ đệm lớn, nhằm nâng cao hiệu suất và tốc độ xử lý dữ liệu của laptop.

    Chip hậu tố S

    Hậu tố S trong CPU Intel
    Hậu tố S trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel mang hậu tố “S” được thiết kế cho máy chủ và trung tâm dữ liệu, thuộc phân khúc sản phẩm cao cấp của Intel.

    Các chip này được đánh giá cao về hiệu năng, độ ổn định và tin cậy, đáp ứng được các yêu cầu về xử lý dữ liệu quy mô lớn và thực hiện các tác vụ tính toán nặng. Trong số này, dòng Intel Xeon Scalable và Intel Xeon D là những ví dụ nổi bật.

    Chip hậu tố T

    Hậu tố T trong CPU Intel
    Hậu tố T trong CPU Intel

    Dòng chip Intel T được phát triển cho cả máy tính để bàn và laptop với hiệu suất ở mức trung bình, thích hợp cho việc sử dụng trong môi trường văn phòng, giải trí đa phương tiện và các ứng dụng cơ bản khác.

    Điểm mạnh nhất của các CPU mang hậu tố T là khả năng tiết kiệm năng lượng đáng kể. Trong phân khúc này, các dòng chip Intel phổ biến bao gồm Core i3, i5 và i7.

    Chip hậu tố U

    Hậu tố U trong CPU Intel
    Hậu tố U trong CPU Intel

    Dòng chip Intel U được thiết kế cho laptop, nhấn mạnh vào việc tiết kiệm năng lượng với hiệu suất ổn định nhưng không quá cao. Được tối ưu hóa cho thời lượng pin kéo dài và giảm tiếng ồn, dòng chip này thích hợp cho các ứng dụng hàng ngày như công việc văn phòng, lướt web, xem phim, chơi game cấu hình nhẹ và thực hiện các tác vụ đồ họa cơ bản, với tốc độ xung nhịp thấp hơn nhưng khả năng xử lý đa nhiệm tốt.

    Chip hậu tố X

    Hậu tố X trong CPU Intel
    Hậu tố X trong CPU Intel

    Vi xử lý Intel mang hậu tố “X” là dòng được phát triển cho máy tính để bàn và máy chủ hạng sang, nhằm mục tiêu đáp ứng các yêu cầu nặng về xử lý dữ liệu và tính toán đa nhiệm, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao như đồ họa, trò chơi điện tử và ứng dụng khoa học.

    CPU này thường được trang bị số lượng nhân xử lý lớn và hỗ trợ công nghệ Hyper-Threading, giúp cải thiện hiệu suất khi xử lý đồng thời nhiều tác vụ. Do thuộc phân khúc cao cấp, giá của chúng thường cao hơn so với các dòng chip khác của Intel.

    Chip hậu tố Y

    Hậu tố Y trong CPU Intel
    Hậu tố Y trong CPU Intel

    Dòng chip Intel Y được thiết kế cho laptop, nổi bật với khả năng tiết kiệm điện năng đáng kể. Các CPU Intel Y thường xuất hiện trong các thiết bị di động như laptop siêu mỏng, nhẹ, mang lại thời lượng pin dài và cung cấp đủ hiệu suất để thực hiện các tác vụ hàng ngày như duyệt web, xem phim, công việc văn phòng, và chạy các ứng dụng cơ bản.

    Mặc dù tiết kiệm năng lượng, hiệu suất của các chip Intel Y có thể không cao lắm.

    Mai Văn Học
    • Website

    Tôi là Mai Văn Học - chuyên gia hàng đầu với khả năng đánh giá và review chuyên sâu về các sản phẩm công nghệ, từ linh kiện PC đến bộ PC, laptop. Với kinh nghiệm phong phú và kiến thức sâu rộng, tôi cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp người dùng hiểu rõ về tính năng, hiệu suất và giá trị của sản phẩm.

    Related Posts

    Cách cài đặt và cập nhật driver Card đồ họa NVIDIA, AMD

    March 25, 2024

    CPU là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của CPU

    March 24, 2024

    Nhân (Core) và Luồng(Thread) CPU là gì? Ưu nhược điểm của CPU đa nhân và luồng

    March 24, 2024

    Xung nhịp CPU là gì? Cách kiểm tra tốc độ của CPU

    March 24, 2024

    Intel Turbo Boost là gì? So sánh Turbo Boost 2.0 và 3.0

    March 24, 2024

    Công nghệ siêu phân luồng (Hyper Threading) là gì?

    March 23, 2024
    Leave A Reply Cancel Reply

    Top Reviews
    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Trải qua nhiều thế hệ vi xử lý Core cho máy tính để bàn, Intel…

    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Intel Core Ultra 7 265K là CPU cao cấp thuộc dòng Arrow Lake-S của Intel,…

    Tin Tức

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    Mười bốn năm kể từ khi ra mắt dòng vi xử lý Intel Core i…

    Bài Viết Nổi Bật

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    SSD là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của SSD

    April 4, 2024
    About Us
    About Us

    PCMag.vn | Website đánh giá chuyên sâu, hướng dẫn chi tiết, tin tức mới nhất về PC, laptop và linh kiện.

    Tham gia cộng đồng PCMag.vn ngay hôm nay!

    Email Us: pcmag@gmail.com
    Contact: +84365832239

    Top Reviews

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Fanpage PCMag
    © 2025 PCMAG.VN. Designed by PCMAG.
    • Home
    • About
    • Privacy Policy
    • Contact

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.