Close Menu
PCMAG

    Subscribe to Updates

    Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

    What's Hot

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAGPCMAG
    • Home
    • Reviews
      • CPU
      • Mainboard
      • Card Đồ Họa
      • Màn Hình
      • Nguồn – PSU
      • Ổ Cứng
      • RAM
      • Tản Nhiệt
      • Vỏ Case
    • Tin Tức
    • Contact
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAG
    Home»Reviews»CPU - Vi Xử Lý»Intel Iris Xe Graphics là gì? So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics
    CPU - Vi Xử Lý

    Intel Iris Xe Graphics là gì? So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics

    Mai Văn HọcBy Mai Văn HọcMarch 14, 2024Updated:March 14, 2024No Comments13 Mins Read
    Facebook Twitter Pinterest Telegram LinkedIn Tumblr WhatsApp Email
    Intel Iris Xe Graphics là gì?
    Intel Iris Xe Graphics là gì?
    Share
    Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Telegram Email

    Card đồ họa tích hợp đang ngày càng trở nên phổ biến trong số các nhà sản xuất laptop, chủ yếu vì chúng giúp giảm thiểu không gian cần thiết trên thiết bị. Mặc dù chỉ là card đồ họa tích hợp, nhưng khả năng xử lý hình ảnh của chúng thường vượt qua kỳ vọng, nhờ vào sự phát triển không ngừng của công nghệ sản xuất.

    Hiện nay, thị trường laptop đa dạng với nhiều loại card đồ họa tích hợp như UHD Graphics của Intel, AMD Radeon Graphics và nhiều hơn nữa. Bạn có thể đã quen với những tên này, nhưng Iris Xe Graphics của Intel đã bắt kịp với bạn chưa? Nếu chưa, hãy cùng PCMag khám phá xem Intel Iris Xe Graphics là gì?, những ưu điểm nổi bật của nó và điểm khác biệt của nó so với Intel UHD Graphics như thế nào.

    Card đồ họa tích hợp là gì?

    Card đồ họa tích hợp là gì?
    Card đồ họa tích hợp là gì?

    Card đồ họa tích hợp còn được biết đến với các tên gọi như card onboard, graphics onboard, VGA onboard hay iGPU là loại card đồ họa được nhà sản xuất tích hợp sẵn trên CPU và bo mạch chủ. Điểm mạnh của card đồ họa tích hợp bao gồm việc tiêu thụ năng lượng thấp và thiết kế gọn nhẹ. Thành phần này thường dựa vào hiệu năng của CPU và RAM để xử lý các nhiệm vụ liên quan đến đồ họa.

    Card đồ họa tích hợp thường xuất hiện trong các dòng laptop giá rẻ, phân khúc tầm trung, hoặc các mẫu laptop siêu mỏng nhằm ưu tiên sự di động hơn là thực hiện các công việc đòi hỏi nhiều tài nguyên. Dù vậy, những card đồ họa này vẫn đủ mạnh mẽ để xử lý tốt các nhu cầu cơ bản như xem phim độ phân giải 4K hay chơi game không quá nặng nề về đồ họa.

    Intel Iris Xe Graphics là gì?

    Iris Xe Graphics, một card đồ họa tích hợp mới từ Intel, được giới thiệu lần đầu tiên với chip Intel thế hệ thứ 11. Dù là card đồ họa onboard, Iris Xe nổi bật với hiệu suất đáng kinh ngạc, vượt trội hơn hẳn so với các loại card đồ họa tích hợp khác trên thị trường.

    Intel Iris Xe Graphics là gì?
    Intel Iris Xe Graphics là gì?

    Theo Intel, Iris Xe có khả năng cung cấp chất lượng hình ảnh sắc nét trong các trò chơi với độ phân giải 1080p và khả năng đạt tần số quét 60 FPS, điều này làm tăng cường hiệu suất chơi game trên laptop có kích thước nhỏ gọn.

    Không phải tất cả các bộ vi xử lý Intel thế hệ 11 đều được trang bị Iris Xe Graphics. Chỉ các dòng CPU phân khúc cao cấp và tầm trung như Core i7 và Core i5 của thế hệ thứ 11 mới có card đồ họa này tích hợp sẵn.

    Các bộ vi xử lý di động Alder Lake thế hệ thứ 12 của Intel hiện đang được trang bị phiên bản mới nhất của Intel Iris Xe, mang lại nhiều cải tiến như tăng tốc độ và mở rộng số lượng đơn vị xử lý, làm cho chúng vượt trội hơn so với các phiên bản trước.

    Intel Iris Xe cung cấp hỗ trợ cho độ phân giải lên đến 4096 x 2304 tại 60Hz qua cổng HDMI và đến 7680 x 4320 tại 60Hz qua cổng DisplayPort. Điều này cho phép kết nối mượt mà với các màn hình 4K hoặc 8K.

    Các tính năng nổi bật trên Intel Iris Xe Graphics

    Hỗ trợ chơi trên tựa game trung bình

    Một lý do quan trọng khiến card đồ họa rời được ưa chuộng cho chơi game, thay vì sử dụng card đồ họa tích hợp, là do khả năng của card đồ họa tích hợp trên CPU chưa thực sự đáp ứng tốt nhu cầu xử lý đồ họa phức tạp trong các trò chơi. Intel đã cố gắng cải thiện quan niệm này, với Intel Iris Xe Graphics là một ví dụ điển hình về nỗ lực đó.

    Hỗ trợ chơi trên tựa game trung bình
    Hỗ trợ chơi trên tựa game trung bình

    Một điểm nổi bật của Intel Iris Xe là cấu trúc Xe độc đáo, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu chơi game của người dùng. Các laptop trang bị card đồ họa này cung cấp trải nghiệm chơi game xuất sắc, một điều mà những card đồ họa tích hợp trước đó chưa thể thực hiện. Thậm chí, nhiều người dùng còn cho rằng Intel Iris Xe có khả năng vượt trội hơn so với các card đồ họa rời chuyên dụng như NVIDIA GeForce MX350.

    Chính vì thế, các mẫu laptop mỏng nhẹ cao cấp hiện nay có thể mạnh mẽ chạy các game PC phổ biến ở cài đặt đồ họa từ mức trung bình đến cao, nhờ vào sức mạnh mà Intel Iris Xe đem lại.

    Hỗ trợ Edit Video, Hình ảnh

    Hỗ trợ Edit Video, Hình ảnh
    Hỗ trợ Edit Video, Hình ảnh

    Hiệu năng đồ họa của Intel Iris Xe không hề nhỏ, trở thành một “lực lượng” mạnh mẽ để bạn xử lý các ứng dụng chỉnh sửa hình ảnh/video như Adobe Photoshop, Adobe Premiere và Sony Vegas một cách mượt mà. Được trang bị AI Matrix Engine với hiệu suất tiêu thụ năng lượng thấp, nó cho phép bạn thao tác trên các ứng dụng chỉnh sửa suôn sẻ mà không tiêu hao quá nhiều điện năng của laptop.

    Ngoài ra, card đồ họa này cũng hỗ trợ quá trình render video và xuất hình ảnh một cách hiệu quả, không làm giảm hiệu suất tổng thể. Điều này đảm bảo bạn có thể làm việc với các file có dung lượng lớn và phức tạp, cũng như kết xuất video 4K nhanh chóng mà không lo lắng về vấn đề hiệu suất.

    Tối ưu năng lượng

    Tối ưu năng lượng
    Tối ưu năng lượng

    Do cấu trúc đặc biệt của Intel Iris Xe, thời lượng pin trên các thiết bị laptop đã được cải thiện đáng kể. Bên cạnh việc mang lại hiệu suất cao và tốc độ xử lý nhanh, việc giảm tiêu thụ năng lượng cũng là một ưu tiên hàng đầu cho người dùng laptop.

    Bây giờ, bạn có thể thực hiện công việc nặng và chạy ứng dụng đa nhiệm một cách dễ dàng mà không cần lo lắng về việc tiêu hao nhiều năng lượng như trước.

    Khai thác sức mạnh hiệu quả

    Công nghệ Intel Deep Link
    Công nghệ Intel Deep Link

    Công nghệ Intel Deep Link mang lại khả năng phân phối năng lượng một cách thông minh giữa CPU và card đồ họa tích hợp, nâng cao hiệu suất chung của thiết bị và tối ưu hóa việc tiêu thụ năng lượng cho laptop.

    Do được tích hợp ngay trên CPU, Intel Iris Xe Graphics trở thành một yếu tố quan trọng, đóng vai trò cốt lõi trong việc phát triển các dòng laptop siêu mỏng và nhẹ mà vẫn đảm bảo hiệu suất mạnh mẽ, tiêu biểu như các mẫu thuộc dòng Intel Evo.

    So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics

    So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics
    So sánh Intel Iris Xe Graphics và Intel UHD Graphics
    GPU Intel Iris Xe graphics UHD graphics
    Ưu điểm
    • Cải thiện trải nghiệm chơi game với độ phân giải 1080p và tốc độ 60fps.
    • Hỗ trợ kết nối đồng thời tới bốn màn hình HDR, mỗi màn hình 4K HDR.
    • Cải thiện chất lượng phát video trực tuyến với sự hỗ trợ của Dolby Vision HDR và Dolby Atmos.
    • Tích hợp AI Matrix Engine mới để xử lý hiệu quả các file lớn và phức tạp.
    • Tăng cường hiệu suất mã hóa, nâng cao chất lượng streaming và chia sẻ dữ liệu.
    • Tăng thời lượng sử dụng pin cho laptop.
    • Tính năng Intel Quick Sync tăng tốc quá trình chuyển đổi video.
    • Hỗ trợ API của Microsoft, cải thiện hiệu quả thực hiện tác vụ đa phương tiện.
    • Hỗ trợ lập trình song song qua API OpenCL đa nền tảng.
    • Hỗ trợ kết nối đồng thời với bốn màn hình HDR.
    • Bao gồm hai công cụ mã hóa đa định dạng.
      Tích hợp công nghệ Intel’s Quick Sync video.
    • Sử dụng Intel’s Clear Video HD, kết hợp nhiều công nghệ mã hóa và xử lý hình ảnh để tăng hiệu suất và chất lượng video.
    • Hỗ trợ API của Microsoft cho các tác vụ lập trình.
    • Hỗ trợ lập trình song song qua API OpenCL đa nền tảng.
    Nhược điểm
    • Chưa có sự tích hợp trên các CPU desktop Intel thế hệ 12.
    • Chỉ một số GPU (tùy vào dòng CPU) hỗ trợ công nghệ Intel’s Clear Video HD.
    • Tốc độ tối đa của một số GPU (phụ thuộc vào loại CPU) vẫn thấp hơn so với các đối thủ khác.
    • Chưa tích hợp vào CPU di động Intel thế hệ thứ 12.
    • Hiệu suất thấp hơn nhiều so với Intel Iris Xe.
    • Thiếu AI Matrix Engine mới nhất từ Intel.

    Danh sách CPU được tích hợp Intel Iris Xe Graphics

    ên CPU Nhân (Luồng) Xung nhịp cơ bản (Boost) Thời gian ra mắt
    Intel Core i5-11300H 4 (8) 3.1 GHz (4.4 GHz) Q1 2021
    Intel Core i5-1130G7 4 (8) 1.8 GHz (4.0 GHz) Q3 2020
    Intel Core i5-11320H 4 (8) 3.2 GHz (4.5 GHz) Q2 2021
    Intel Core i5-1135G7 4 (8) 2.4 GHz (4.2 GHz) Q3 2020
    Intel Core i5-1140G7 4 (8) 1.8 GHz (4.2 GHz) Q1 2021
    Intel Core i5-1145G7 4 (8) 2.6 GHz (4.4 GHz) Q1 2021
    Intel Core i5-1155G7 4 (8) 2.5 GHz (4.5 GHz) Q2 2021
    Intel Core i5-1230U 10 (12) 1.0 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1235U 10 (12) 1.3 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1240P 12 (16) 1.7 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1240U 10 (12) 1.1 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1245U 10 (12) 1.6 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-12500H 12 (16) 2.5 GHz (4.5 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1250P 12 (16) 1.7 GHz (4.4 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-12600H 12 (16) 2.7 GHz (4.5 GHz) Q1 2022
    Intel Core i5-1334U 10 (12) 1.3 GHz (4.6 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-1335U 10 (12) 1.3 GHz (4.6 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-1340P 12 (16) 1.9 GHz (4.6 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-1345U 10 (12) 1.6 GHz (4.7 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-13500H 12 (16) 2.6 GHz (4.7 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-13505H 12 (16) 2.6 GHz (4.7 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-1350P 12 (16) 1.9 GHz (4.7 GHz) Q1 2023
    Intel Core i5-13600H 12 (16) 2.8 GHz (4.8 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-11370H 4 (8) 3.3 GHz (4.8 GHz) Q1 2021
    Intel Core i7-11375H 4 (8) 3.3 GHz (5.0 GHz) Q1 2021
    Intel Core i7-11390H 4 (8) 3.4 GHz (5.0 GHz) Q2 2021
    Intel Core i7-1160G7 4 (8) 2.1 GHz (4.4 GHz) Q3 2020
    Intel Core i7-1165G7 4 (8) 2.8 GHz (4.7 GHz) Q3 2020
    Intel Core i7-1180G7 4 (8) 2.2 GHz (4.6 GHz) Q1 2021
    Intel Core i7-1185G7 4 (8) 3.0 GHz (4.8 GHz) Q3 2020
    Intel Core i7-1195G7 4 (8) 2.9 GHz (5.0 GHz) Q2 2021
    Intel Core i7-1250U 10 (12) 1.1 GHz (4.7 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1255U 10 (12) 1.7 GHz (4.7 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1260P 12 (16) 2.1 GHz (4.7 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1260U 10 (12) 1.1 GHz (4.7 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1265U 10 (12) 1.8 GHz (4.8 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-12700H 14 (20) 2.3 GHz (4.7 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1270P 12 (16) 2.2 GHz (4.8 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-12800H 14 (20) 2.4 GHz (4.8 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1280P 14 (20) 1.8 GHz (4.8 GHz) Q1 2022
    Intel Core i7-1355U 10 (12) 1.7 GHz (5.0 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-1360P 12 (16) 2.2 GHz (5.0 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-1365U 10 (12) 1.8 GHz (5.2 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-13700H 14 (20) 2.4 GHz (5.0 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-13705H 14 (20) 2.4 GHz (5.0 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-1370P 14 (20) 1.9 GHz (5.2 GHz) Q1 2023
    Intel Core i7-13800H 14 (20) 2.5 GHz (5.2 GHz) Q1 2023
    Intel Core i9-12900H 14 (20) 2.5 GHz (5.0 GHz) Q1 2022
    Intel Core i9-12900HK 14 (20) 2.5 GHz (5.0 GHz) Q1 2022
    Intel Core i9-13900H 14 (20) 2.6 GHz (5.4 GHz) Q1 2023
    Intel Core i9-13900HK 14 (20) 2.6 GHz (5.4 GHz) Q1 2023
    Intel Core i9-13905H 14 (20) 2.6 GHz (5.4 GHz) Q1 2023

    Những câu hỏi thường gặp

    Khi nói đến Intel Iris Xe Graphics, có một số câu hỏi thường gặp mà người dùng và những người quan tâm đến công nghệ thường xuyên đặt ra:

    1. Intel Iris Xe Graphics là gì?
      • Đây là card đồ họa tích hợp mới của Intel, cung cấp hiệu suất đồ họa cao cho các dòng laptop và máy tính xách tay. Được thiết kế để cải thiện trải nghiệm chơi game, xử lý đồ họa và truyền phát video.
    2. Iris Xe Graphics so với Intel UHD Graphics khác nhau như thế nào?
      • Intel Iris Xe Graphics cung cấp hiệu suất đồ họa cao hơn đáng kể so với Intel UHD Graphics, hỗ trợ độ phân giải cao hơn, tốc độ khung hình tốt hơn, và khả năng xử lý tác vụ đồ họa phức tạp mượt mà hơn.
    3. Liệu Intel Iris Xe Graphics có thể chơi được các game mới và đòi hỏi cao không?
      • Iris Xe Graphics có thể xử lý một số game mới với cài đặt đồ họa từ thấp đến trung bình, tùy thuộc vào độ phức tạp của game và cấu hình hệ thống.
    4. Intel Iris Xe có hỗ trợ đa màn hình không?
      • Có, Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ kết nối đa màn hình, bao gồm cả khả năng xuất hình ảnh ở độ phân giải cao qua các cổng HDMI và DisplayPort.
    5. Có thể sử dụng Intel Iris Xe Graphics cho công việc đồ họa chuyên nghiệp không?
      • Intel Iris Xe Graphics có khả năng xử lý các tác vụ đồ họa cơ bản đến trung bình, bao gồm chỉnh sửa hình ảnh và video. Tuy nhiên, cho các tác vụ đồ họa chuyên nghiệp đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn, một card đồ họa rời có thể sẽ cần thiết.
    6. Intel Iris Xe Graphics có tích hợp AI không?
      • Iris Xe Graphics hỗ trợ một số tính năng liên quan đến AI thông qua AI Matrix Engine, giúp cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng tận dụng AI.

    Những câu hỏi này giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về khả năng và phạm vi sử dụng của Intel Iris Xe Graphics trong các tình huống khác nhau.

    Mai Văn Học
    • Website

    Tôi là Mai Văn Học - chuyên gia hàng đầu với khả năng đánh giá và review chuyên sâu về các sản phẩm công nghệ, từ linh kiện PC đến bộ PC, laptop. Với kinh nghiệm phong phú và kiến thức sâu rộng, tôi cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp người dùng hiểu rõ về tính năng, hiệu suất và giá trị của sản phẩm.

    Related Posts

    Cách cài đặt và cập nhật driver Card đồ họa NVIDIA, AMD

    March 25, 2024

    CPU là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của CPU

    March 24, 2024

    Nhân (Core) và Luồng(Thread) CPU là gì? Ưu nhược điểm của CPU đa nhân và luồng

    March 24, 2024

    Xung nhịp CPU là gì? Cách kiểm tra tốc độ của CPU

    March 24, 2024

    Intel Turbo Boost là gì? So sánh Turbo Boost 2.0 và 3.0

    March 24, 2024

    Công nghệ siêu phân luồng (Hyper Threading) là gì?

    March 23, 2024
    Leave A Reply Cancel Reply

    Top Reviews
    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Trải qua nhiều thế hệ vi xử lý Core cho máy tính để bàn, Intel…

    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Intel Core Ultra 7 265K là CPU cao cấp thuộc dòng Arrow Lake-S của Intel,…

    Tin Tức

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    Mười bốn năm kể từ khi ra mắt dòng vi xử lý Intel Core i…

    Bài Viết Nổi Bật

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    SSD là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của SSD

    April 4, 2024
    About Us
    About Us

    PCMag.vn | Website đánh giá chuyên sâu, hướng dẫn chi tiết, tin tức mới nhất về PC, laptop và linh kiện.

    Tham gia cộng đồng PCMag.vn ngay hôm nay!

    Email Us: pcmag@gmail.com
    Contact: +84365832239

    Top Reviews

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Fanpage PCMag
    © 2025 PCMAG.VN. Designed by PCMAG.
    • Home
    • About
    • Privacy Policy
    • Contact

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.