Close Menu
PCMAG

    Subscribe to Updates

    Get the latest creative news from FooBar about art, design and business.

    What's Hot

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAGPCMAG
    • Home
    • Reviews
      • CPU
      • Mainboard
      • Card Đồ Họa
      • Màn Hình
      • Nguồn – PSU
      • Ổ Cứng
      • RAM
      • Tản Nhiệt
      • Vỏ Case
    • Tin Tức
    • Contact
    Facebook X (Twitter) Instagram
    PCMAG
    Home»Reviews»Ổ Cứng»10 Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD hiệu quả trên Windows
    Ổ Cứng

    10 Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD hiệu quả trên Windows

    Mai Văn HọcBy Mai Văn HọcApril 3, 2024No Comments10 Mins Read
    Facebook Twitter Pinterest Telegram LinkedIn Tumblr WhatsApp Email
    Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD
    Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD
    Share
    Facebook Twitter LinkedIn Pinterest Telegram Email

    Khi so sánh với ổ cứng HDD truyền thống, ổ SSD mang lại tốc độ đọc và ghi vượt trội. Đồng thời, giá của SSD ngày càng trở nên phải chăng, khiến cho chúng ngày càng được ưa chuộng làm lựa chọn ưu tiên bởi người tiêu dùng.

    Tuy nhiên, để khai thác hết sức mạnh của SSD, việc cấu hình và thiết lập ổ cứng SSD chuẩn cũng cực kỳ quan trọng. Vì vậy, bài viết này PCMag sẽ hướng dẫn về cách tối ưu hóa ổ SSD trên hệ điều hành Windows.

    Cách tối ưu hóa ổ cứng SSD trên Windows

    1. Kích hoạt chế độ AHCI

    AHCI (Advanced Host Controller Interface) là một tiêu chuẩn kết nối giữa hệ điều hành và ổ lưu trữ, cho phép trao đổi dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả. AHCI hỗ trợ nhiều tính năng nâng cao như: Hot Plug (cho phép kết nối hoặc ngắt kết nối ổ lưu trữ mà không cần tắt hệ thống), Native Command Queuing (tăng cường hiệu suất bằng cách sắp xếp hiệu quả các lệnh đọc và ghi) và TRIM (cải thiện hiệu suất và kéo dài tuổi thọ của ổ SSD).

    Để kích hoạt AHCI, bạn thực hiện theo các bước sau:

    Bước 1: Ấn phím Windows + R, nhập “regedit” và nhấn Enter.

    Kích hoạt chế độ AHCI
    Kích hoạt chế độ AHCI

    Bước 2: Di chuyển theo đường dẫn:

    HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Services\iaStorV

    Và chỉnh sửa giá trị file DWORD của Start từ 3 sang 0.

    Kích hoạt chế độ AHCI
    Kích hoạt chế độ AHCI

    Bước 3: Sau đó, tiếp tục theo đường dẫn

    HKEY_LOCAL_MACHINE\System\CurrentControlSet\Services\storahci

    Và áp dụng thay đổi tương tự cho giá trị file Start từ 3 sang 0.

    Kích hoạt chế độ AHCI
    Kích hoạt chế độ AHCI

    Bước 4: Khởi động lại máy tính và nhấn F12 hoặc Del nhiều lần để vào màn hình BIOS. Cách kích hoạt AHCI có thể khác nhau tùy theo máy tính, vì vậy hãy tìm hướng dẫn cụ thể cho máy của bạn trên Internet. Hầu hết máy tính mới hiện nay đã mặc định kích hoạt chế độ AHCI.

    Kích hoạt chế độ AHCI
    Kích hoạt chế độ AHCI

    2. Bật TRIM

    TRIM là tính năng quan trọng trong công nghệ ổ cứng SSD, giúp cải thiện hiệu suất và tăng tuổi thọ của SSD. TRIM cho phép ổ SSD nhận biết những phần dữ liệu đã bị xóa và không còn được sử dụng nữa, cho phép hệ điều hành gửi lệnh xóa dữ liệu đến ổ, làm tăng tốc độ ghi dữ liệu và duy trì tuổi thọ ổ cứng.

    Để kiểm tra xem TRIM đang được kích hoạt hay chưa, bạn cần thực hiện các bước sau:

    Bước 1: Ấn phím Windows, nhập “cmd” và chọn “Run as administrator” để mở Command Prompt dưới quyền quản trị viên.

    Bật TRIM
    Bật TRIM

    Bước 2: Nhập lệnh dưới đây vào và ấn Enter để thực hiện:

    fsutil behavior query DisableDeleteNotify

    Bật TRIM
    Bật TRIM

    Bước 3: Nếu nhận được kết quả hiển thị như sau: “DisableDeleteNotify = 1“, điều này cho biết rằng TRIM đang bị vô hiệu hóa trên SSD của bạn. Ngược lại, nếu thông báo là “DisableDeleteNotify = 0“, nghĩa là TRIM đang được kích hoạt trên SSD.

    Bước 4: Để kích hoạt TRIM, chỉ cần nhập lệnh sau vào Command Prompt và ấn Enter.

    fsutil behavior set DisableDeleteNotify 0

    3. Disable Indexing Service/Windows Search

    Indexing service trong Windows giúp tăng tốc độ tìm kiếm bằng cách tạo chỉ mục cho các vị trí tệp. Tuy nhiên, dịch vụ này ban đầu được thiết kế cho HDD, với tốc độ truy xuất dữ liệu thấp. Khi sử dụng ổ cứng SSD, có tốc độ đọc/ghi cao thì indexing service không còn là yếu tố cần thiết.

    Hoạt động lập chỉ mục gây ra nhiều hoạt động ghi (write) vào ổ đĩa mỗi khi có sự thay đổi trong tệp tin như tạo mới, chỉnh sửa hoặc xóa bỏ. Do đó, khi sử dụng SSD bạn nên cân nhắc việc vô hiệu hóa dịch vụ này.

    Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + E để khởi động File Explorer.

    Bước 2: Nhấp chuột phải vào ổ cứng mà bạn muốn tắt indexing service và chọn Properties.

    Disable Indexing Service/Windows Search
    Disable Indexing Service/Windows Search

    Bước 3: Trong tab General, hãy bỏ chọn Allow files on this drive to have contents indexed in addition to file properties.

    Disable Indexing Service/Windows Search
    Disable Indexing Service/Windows Search

    4. Bật Write Caching

    Write caching giúp tăng hiệu suất cho cả ổ SSD và HDD, thường được mặc định bật sẵn. Nếu tính năng này chưa được kích hoạt, bạn có thể bật nó bằng cách thực hiện những bước sau:

    Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + R, nhập “devmgmt.msc” và ấn Enter.

    Bật Write Caching
    Bật Write Caching

    Bước 2: Trong Device Manager, kích đúp vào “Disk drives” để mở danh sách các ổ cứng.

    Bước 3: Nhấp chuột phải vào ổ SSD và chọn “Properties“.

    Bật Write Caching
    Bật Write Caching

    Bước 4: Trong tab “Policies“, tích chọn vào “Enable write caching on the device“.

    Bật Write Caching
    Bật Write Caching

    Lưu ý: Bạn nên bỏ chọn “Turn off Windows write-cache buffer flushing on the device” nếu nó được chọn. Việc kích hoạt tùy chọn này có thể làm tăng nguy cơ mất dữ liệu quan trọng lưu trên ổ đĩa trong trường hợp có sự cố như mất điện.

    5. Cập nhật firmware SSD

    Cập nhật firmware SSD
    Cập nhật firmware SSD

    Bước 1: Đầu tiên là xác định phiên bản firmware hiện tại của SSD, có thể thực hiện qua trang web của nhà sản xuất hoặc sử dụng phần mềm hỗ trợ như CrystalDiskInfo để kiểm tra thông tin SSD.

    Bước 2: Tìm phiên bản firmware mới nhất cho SSD trên trang web của nhà sản xuất, tải xuống và lưu vào một thư mục trên máy tính.

    Bước 3: Trước khi tiến hành cập nhật firmware, hãy sao lưu dữ liệu quan trọng trên SSD và đảm bảo SSD kết nối chắc chắn với máy tính qua cổng SATA hoặc PCIe.

    Bước 4: Sử dụng công cụ cập nhật firmware từ nhà sản xuất, chọn ổ SSD cần cập nhật và chỉ đường dẫn tới file firmware đã tải. Làm theo hướng dẫn trên màn hình để cập nhật.

    Bước 5: Sau khi cập nhật, dùng phần mềm CrystalDiskInfo để kiểm tra và xác nhận firmware mới đã được cài đặt thành công.

    Lưu ý: Quy trình cập nhật firmware có thể biến đổi tùy theo nhà sản xuất SSD và phần mềm cập nhật. Đọc kỹ hướng dẫn từ nhà sản xuất và tuân thủ các chỉ dẫn dành riêng cho SSD của bạn.

    6. Disable Page File

    Bước 1: Mở Control Panel, sau đó chọn System and Security.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 2: Trong cửa sổ mới, chọn System, rồi nhấp vào Advanced system settings từ danh sách ở bên trái.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 3:Trong cửa sổ tiếp theo, nhấp vào tab Advanced, sau đó chọn Settings dưới mục Performance.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 4: Trong cửa sổ Performance Options, chuyển sang tab Advanced và nhấp vào Change ở phần Virtual Memory.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 5: Bỏ chọn Automatically manage paging file size for all drives.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 6: Sau đó, chọn ổ (C:) và chọn System managed size.

    Disable Page File
    Disable Page File

    Bước 7: Nhấp vào Set, sau đó OK và khởi động lại máy tính để áp dụng các thay đổi.

    7. Tắt System Restore

    Khi  System Protection được kích hoạt, hệ thống sẽ tự động tạo bản sao lưu của các tệp hệ thống cần thiết và cấu hình hệ thống vào điểm khôi phục.

    Điều này giúp bạn có thể phục hồi hệ thống về trạng thái trước đó nếu gặp sự cố như lỗi hệ thống, lỗi phần mềm hoặc việc xóa tệp tin quan trọng không cố ý. Tuy nhiên, nó cũng khiến cho số lần ghi vào ổ cứng tăng lên đáng kể.

    Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + I và chọn System.

    Bước 2: Tiếp theo, chọn About từ menu bên trái. Dưới phần Related settings, nhấp vào System protection.

    Tắt System Restore
    Tắt System Restore

    Bước 3: Chọn lần lượt các ổ cứng rồi nhấp vào nút Configure.

    Tắt System Restore
    Tắt System Restore

    Bước 4: Chọn Disable system protection dưới phần Restore Settings. Nhấn Apply sau đó OK để áp dụng các thay đổi.

    Tắt System Restore
    Tắt System Restore

    8. Sử dụng High Performance Power Settings

    Chế độ tiết kiệm năng lượng trên Windows thường phù hợp với laptop nhưng đối với máy tính để bàn, bạn có thể muốn chọn chế độ High Performance để tối ưu hóa hiệu suất của các linh kiện.

    Bước 1: Mở Control Panel, rồi chọn System and Security.

    Sử dụng High Performance Power Settings
    Sử dụng High Performance Power Settings

    Bước 2: Nhấp vào Power Options.

    Sử dụng High Performance Power Settings
    Sử dụng High Performance Power Settings

    Bước 3: Lựa chọn High performance. Nếu tùy chọn này không hiển thị, chọn Show additional plans để thấy High performance.

    Sử dụng High Performance Power Settings
    Sử dụng High Performance Power Settings

    Bước 4: Nhấp vào Change plan settings bên cạnh High performance.

    Bước 5: Chọn Change advanced power settings.

    Sử dụng High Performance Power Settings
    Sử dụng High Performance Power Settings

    Bước 6: Tìm đến Hard disk -> Turn off hard disk after và đặt giá trị Setting (Minutes) là 0.

    Bước 7: Tiếp theo, điều chỉnh Sleep -> Sleep after thành Never.

    Sử dụng High Performance Power Settings
    Sử dụng High Performance Power Settings

    Bước 8: Nhấn Apply rồi OK để áp dụng các thay đổi.

    9. Tắt Hibernate

    Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + S, nhập “control panel” và ấn Enter.

    Tắt Hibernate
    Tắt Hibernate

    Bước 2: Trong cửa sổ Control Panel, đi tới Power Options (Nếu không thấy, chọn Small icons từ menu View by ở góc phải màn hình).

    Tắt Hibernate
    Tắt Hibernate

    Bước 3: Sau đó, nhấp vào Choose what the power button does.

    Tắt Hibernate
    Tắt Hibernate

    Bước 4: Chọn Change settings that are currently unavailable.

    Tắt Hibernate
    Tắt Hibernate

    Bước 5: Hủy chọn các lựa chọn Turn off fast startup (recommended), Sleep và Hibernate. Nhấn Save changes để áp dụng các thay đổi.

    Tắt Hibernate
    Tắt Hibernate

    10. Duy trì máy tính ở nhiệt độ vừa phải

    Các nhà sản xuất khuyến nghị rằng, SSD có khả năng chịu đựng nhiệt độ từ 0 đến 70 độ C, một lợi thế đáng kể so với HDD, vốn chỉ chịu được nhiệt độ từ 5 đến 55 độ C.

    Tuy nhiên, theo ý kiến của nhiều chuyên gia, dữ liệu trên SSD có thể gặp sự cố hoặc mất mát nếu tiếp xúc với nhiệt độ cao. Do đó, để đảm bảo hiệu suất tối ưu của SSD, bạn nên sử dụng laptop trong môi trường có nhiệt độ ổn định và phù hợp.

    Mai Văn Học
    • Website

    Tôi là Mai Văn Học - chuyên gia hàng đầu với khả năng đánh giá và review chuyên sâu về các sản phẩm công nghệ, từ linh kiện PC đến bộ PC, laptop. Với kinh nghiệm phong phú và kiến thức sâu rộng, tôi cung cấp cái nhìn toàn diện, giúp người dùng hiểu rõ về tính năng, hiệu suất và giá trị của sản phẩm.

    Related Posts

    SSD là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của SSD

    April 4, 2024

    HDD là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của HDD

    April 4, 2024

    SSD Form Factors: Ổ cứng 2.5″, M.2, mSATA và U.2

    April 4, 2024

    SATA, NVMe là gì? So sánh chuẩn SATA và NVMe

    April 4, 2024

    Cách test tốc độ đọc ghi ổ cứng SSD đơn giản, chuẩn xác

    April 4, 2024

    TBW, DWPD, MTBF là gì? Cách tính tuổi thọ ổ cứng SSD

    April 4, 2024
    Leave A Reply Cancel Reply

    Top Reviews
    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Trải qua nhiều thế hệ vi xử lý Core cho máy tính để bàn, Intel…

    Tin Tức

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Intel Core Ultra 7 265K là CPU cao cấp thuộc dòng Arrow Lake-S của Intel,…

    Tin Tức

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    Mười bốn năm kể từ khi ra mắt dòng vi xử lý Intel Core i…

    Bài Viết Nổi Bật

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024

    SSD là gì? Cấu tạo, nguyên lý hoạt động của SSD

    April 4, 2024
    About Us
    About Us

    PCMag.vn | Website đánh giá chuyên sâu, hướng dẫn chi tiết, tin tức mới nhất về PC, laptop và linh kiện.

    Tham gia cộng đồng PCMag.vn ngay hôm nay!

    Email Us: pcmag@gmail.com
    Contact: +84365832239

    Top Reviews

    Đánh giá Intel Core Ultra 5 245K: Hiệu Năng Siêu Ấn Tượng

    October 28, 2024

    Đánh giá Intel Core Ultra 7 265K: Sứng đáng để nâng cấp?

    October 28, 2024

    Đánh Giá Intel Core Ultra 9 285K: Sức Mạnh Vượt Trội, Nhiệt độ mát mẻ!

    October 28, 2024
    Fanpage PCMag
    © 2025 PCMAG.VN. Designed by PCMAG.
    • Home
    • About
    • Privacy Policy
    • Contact

    Type above and press Enter to search. Press Esc to cancel.