Ngày nay, cổng USB Type C là một trong những cổng kết nối USB được ưa chuộng và rộng rãi nhất, xuất hiện trên đa số thiết bị điện tử, bao gồm cả các mẫu iPhone mới nhất. Do đó, có thể bạn sẽ cảm thấy USB Type B không quen thuộc. Nếu bạn thuộc nhóm người chưa biết nhiều về USB Type B, hãy khám phá cùng PCMag để hiểu rõ hơn về loại cổng này, bao gồm: đặc điểm và ưu, nhược điểm, cũng như các ứng dụng phổ biến của nó.
USB Type B là gì?
Type B là phiên bản cổng kết nối trong hệ thống USB (Universal Serial Bus), chủ yếu phục vụ mục đích kết nối các thiết bị ngoại vi như máy in, máy quét, ổ cứng di động, và nhiều thiết bị khác với máy tính hoặc laptop.
Đặc trưng bởi hình dạng hình chữ nhật đặc biệt, cổng USB Type B có một góc của hình chữ nhật được cắt đi, tạo thành một hình vuông nhỏ, giúp người dùng dễ dàng nhận biết và kết nối đúng cách. Cổng này bao gồm 4 pin kết nối, đảm nhận chức năng truyền dữ liệu và cung cấp điện năng cho các thiết bị kết nối.
Lịch sử phát triển của USB Type B
USB Type B được ra mắt lần đầu vào năm 1996, cùng thời điểm với sự xuất hiện của USB 1.0. Ban đầu, cổng này chủ yếu được thiết kế để kết nối các thiết bị ngoại vi như: máy in, máy quét và máy fax với máy tính.
Theo thời gian và sự tiến bộ của công nghệ USB, USB Type B đã được nâng cấp và cải tiến qua nhiều phiên bản. Đáng chú ý, USB 2.0 ra đời vào năm 2000, mang lại tốc độ truyền dữ liệu cao hơn đáng kể và khả năng tương thích với nhiều loại thiết bị ngoại vi phức tạp hơn so với phiên bản đầu tiên.
Sau đó, USB 3.0 còn được biết đến như USB 3.1 Gen 1 đã được ra mắt vào năm 2008, đem lại tốc độ truyền dữ liệu cực kỳ nhanh, lên tới 5 Gbps. Dù USB 3.0 Type B giữ nguyên hình dạng cắm so với USB 2.0 Type B, nó được bổ sung thêm các pin kết nối để đáp ứng yêu cầu về tốc độ truyền dữ liệu cao hơn.
Tiếp nối vào năm 2013, USB 3.1 hay còn được gọi là USB 3.1 Gen 2, được công bố, tăng gấp đôi tốc độ truyền dữ liệu lên đến 10 Gbps. Mặc dù USB 3.1 Type B giữ nguyên thiết kế cắm so với USB 3.0 Type B, nó được nâng cấp để hỗ trợ các tốc độ truyền dữ liệu cao hơn nữa.
Ưu điểm của USB Type B
- Độ tin cậy: USB Type B được thiết kế để chống chịu việc cắm và rút thường xuyên mà không làm ảnh hưởng đến chất lượng kết nối hay gây hại cho cổng. Điều này khiến nó trở thành sự lựa chọn ưu tiên cho những thiết bị cần duy trì kết nối ổn định và liên tục.
- Tốc độ truyền dữ liệu: Với khả năng hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu cao, USB Type B cho phép truyền dữ liệu một cách nhanh chóng và hiệu quả, điều này đặc biệt quan trọng cho việc chuyển dữ liệu lớn hoặc thực hiện các công việc đòi hỏi tốc độ cao như sao lưu dữ liệu hoặc phát video.
- Đa dạng ứng dụng: Sự phổ biến của USB Type B trải rộng qua nhiều loại thiết bị, từ máy in và máy quét đến ổ cứng di động, máy chủ và các thiết bị điện tử khác, làm cho nó trở thành một chuẩn kết nối tiêu biểu và linh hoạt.
- Khả năng tương thích ngược: USB Type B tương thích với các phiên bản USB trước đó như USB 1.0 và USB 2.0, cho phép nó kết nối mượt mà với các thiết bị cũ hơn mà không cần adapter hoặc chuyển đổi phức tạp.
- Dễ sử dụng: Với thiết kế đơn giản và trực quan, USB Type B dễ dàng kết nối chỉ bằng một thao tác cắm vào, không đòi hỏi cài đặt driver hay phần mềm bổ sung, giúp tiết kiệm thời gian và giảm bớt sự phức tạp.
Nhược điểm của USB Type B
- Kích thước lớn: So với USB Type A và Type C, USB Type B có kích thước lớn hơn, điều này có thể trở thành rào cản khi sử dụng với các thiết bị nhỏ gọn.
- Khả năng truyền dẫn dữ liệu hạn chế: Thông thường, USB Type B chỉ hỗ trợ tốc độ tối đa của USB 2.0, làm cho nó không thể cạnh tranh về tốc độ truyền dữ liệu với các chuẩn như USB 3.0 hoặc USB 3.1.
- Không thể cắm ngược: Không giống như USB Type C, USB Type B yêu cầu phải cắm theo một hướng nhất định, buộc người dùng phải kiểm tra chiều cắm để đảm bảo kết nối thành công.
- Hạn chế trong việc cung cấp nguồn điện: So với USB Type C, USB Type B không hỗ trợ khả năng cung cấp điện năng mạnh mẽ, gây khó khăn cho việc sử dụng với các thiết bị đòi hỏi lượng điện năng lớn như laptop hoặc máy tính để bàn.
Các loại USB Type B
Theo kích thước
USB Type B có 3 loại dựa trên kích cỡ:
USB Type B Standard: Là phiên bản lớn nhất và phổ thông nhất của USB Type B, thường thấy trong các thiết bị văn phòng như máy in, máy quét và máy fax, cũng như trong một số thiết bị ngoại vi khác.
USB Type B Mini: Kích thước của phiên bản này nhỏ hơn USB Type B chuẩn và thường xuyên được sử dụng trong các thiết bị cầm tay như máy ảnh kỹ thuật số, máy quay video, điện thoại và máy nghe nhạc di động.
USB Type B Micro: Đây là phiên bản nhỏ nhất trong dòng USB Type B, thường được tìm thấy trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và thiết bị thông minh. USB Type B Micro có hai dạng là Micro-B và Micro-AB, tuỳ thuộc vào cấu trúc và mục đích sử dụng.
Theo tốc độ
USB Type B có nhiều phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có sự cải thiện về tốc độ truyền dữ liệu:
- USB 1.0/1.1 Type B: Đây là phiên bản đầu tiên của USB Type B, với tốc độ truyền dữ liệu tối đa là 12 Mbps.
- USB 2.0 Type B: Nâng cấp từ USB 1.0/1.1, phiên bản này hỗ trợ truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 480 Mbps.
- USB 3.0 Type B: Đáp ứng nhu cầu truyền tải dữ liệu tốc độ cao, USB 3.0 Type B có khả năng truyền dữ liệu với tốc độ lên đến 5 Gbps.
- USB 3.1 Type B: Tăng cường từ USB 3.0, phiên bản này hỗ trợ tốc độ truyền tải dữ liệu lên đến 10 Gbps.
- USB 3.2 Type B: Là phiên bản tiên tiến nhất trong dòng USB Type B hiện nay, với tốc độ truyền dữ liệu tối đa có thể đạt đến 20 Gbps.
Ứng dụng của USB Type B
Các ứng dụng của cổng USB Type B trong các thiết bị điện tử và máy tính thực sự rất đa dạng và phong phú. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của nó:
- Kết nối máy in: USB Type B thường được sử dụng để kết nối máy tính với máy in. Điều này cho phép truyền dữ liệu từ máy tính đến máy in để in ấn các tài liệu.
- Kết nối thiết bị âm thanh: USB Type B cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị âm thanh như loa, tai nghe, DAC (Digital-to-Analog Converter) với máy tính hoặc các thiết bị phát nhạc để truyền dữ liệu âm thanh.
- Kết nối thiết bị MIDI: USB Type B cũng được sử dụng trong các thiết bị âm nhạc như bàn phím MIDI, trống điện tử hoặc các thiết bị điều khiển âm thanh để truyền dữ liệu MIDI đến máy tính hoặc các thiết bị khác.
- Kết nối thiết bị điều khiển: USB Type B cũng được sử dụng để kết nối các thiết bị điều khiển như bàn phím, chuột, joystick hoặc bộ điều khiển gamepad với máy tính hoặc các thiết bị chơi game.
- Kết nối thiết bị lưu trữ: USB Type B cũng được sử dụng để kết nối thiết bị lưu trữ như ổ cứng di động, USB flash drive hoặc thẻ nhớ với máy tính để truyền dữ liệu hoặc sao lưu dữ liệu.
- Kết nối thiết bị mạng: USB Type B cũng được sử dụng trong các thiết bị mạng như modem, router hoặc switch để kết nối với máy tính hoặc các thiết bị mạng khác.
Điều này thể hiện tính linh hoạt của USB Type B trong việc kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị khác nhau.
Các kiểu kết nối USB Type B
Kết nối từ USB Type B sang USB Type A: Đây là một loại kết nối rất phổ thông, với một đầu dây cáp là USB Type B và đầu kia là USB Type A. Loại kết nối này thường được áp dụng để liên kết máy tính với nhiều loại thiết bị khác như máy in, máy scan, ổ đĩa cứng di động và các thiết bị khác.
Kết nối từ USB Type B sang USB Type C: Loại kết nối này, tương đối mới mẻ hơn, liên kết đầu cáp USB Type B với đầu cáp USB Type C. Nó thường xuyên được dùng để nối các thiết bị sử dụng USB Type B truyền thống với các thiết bị mới hơn có hỗ trợ cổng USB Type C như điện thoại di động, máy tính bảng và laptop.
Kết nối từ USB Type B sang Micro USB: Loại kết nối này thường thấy trong các thiết bị di động như điện thoại, máy tính bảng, máy ảnh, và nhiều thiết bị khác, với một đầu là USB Type B và đầu kia là Micro USB, dùng để truyền tải dữ liệu và sạc pin.
So sánh USB Type B, USB Type A và USB Type C
ếu Tố | USB Type-A | USB Type-B | USB Type-C |
---|---|---|---|
Kết nối | Uni-directional | Uni-directional | Bi-directional |
Độ phổ biến | Rất phổ biến | Phổ biến trong máy in | Ngày càng phổ biến |
Tốc độ truyền dữ liệu | Đa dạng (USB 2.0, 3.0, 3.1, 3.2) | Đa dạng (USB 2.0, 3.0, 3.1) | Đa dạng (USB 3.1, 3.2, 4.0) |
Tính tương thích | Phù hợp với nhiều thiết bị | Thường được sử dụng trong máy in và thiết bị đặc biệt | Tương thích ngược với USB Type-A và Type-B, phù hợp với nhiều thiết bị mới |
Khả năng nạp ngược | Thường không hỗ trợ | Thường không hỗ trợ | Hỗ trợ nạp ngược (USB PD) |
Thiết kế | Thường có một mặt kết nối | Có nhiều loại hình dáng (USB-B, Micro-B, Mini-B) | Dạng nhỏ gọn, đầu kết nối giống nhau ở cả hai đầu |
Ứng dụng | Máy tính, laptop, thiết bị USB | Máy in, máy fax, thiết bị đặc biệt | Máy tính, điện thoại, tablet, các thiết bị di động khác |
Sạc nhanh | Không hỗ trợ sạc nhanh | Không hỗ trợ sạc nhanh | Hỗ trợ sạc nhanh (USB Power Delivery) |
Tương lai | Dần dần thay thế bằng USB Type-C | Không phải là lựa chọn phổ biến cho các thiết bị mới | Là tiêu chuẩn cho tương lai |