NVLink đánh dấu một bước tiến quan trọng của NVIDIA trong việc nâng cao hiệu suất của GPU. Vậy NVLink chính xác là gì và điều gì làm cho nó trở nên nổi bật so với SLI? Hãy khám phá cùng PCMag qua bài viết này.
NVIDIA NVLink là gì?
Nvidia NVLink là công nghệ liên kết nhiều GPU do Nvidia phát triển, cho phép kết nối các card đồ họa Nvidia để chúng có thể hoạt động cùng một lúc trong một hệ thống máy tính.
So với công nghệ SLI trước đây của Nvidia, NVLink mang lại băng thông lớn hơn và thời gian phản hồi nhanh hơn, đồng thời cho phép trao đổi dữ liệu trực tiếp giữa các card, từ đó cải thiện đáng kể hiệu suất và khả năng mở rộng cho các tác vụ đồ họa nặng như chơi game và công việc đồ họa chuyên sâu.
Ưu điểm nổi bật của NVLink
- Băng thông lớn: NVLink mang lại băng thông dữ liệu cao hơn nhiều so với SLI, giúp việc trao đổi dữ liệu giữa các GPU diễn ra nhanh chóng và hiệu quả hơn. Kết quả là việc tăng cường hiệu suất và giảm thời gian đáp ứng khi truyền dữ liệu giữa các GPU.
- Tích hợp sâu: NVLink được tích hợp ngay vào kiến trúc của GPU Nvidia, cho phép dữ liệu được truyền trực tiếp giữa các GPU mà không cần qua bất kỳ cầu nối ngoại vi nào, giảm thiểu độ trễ và cải thiện hiệu suất.
- Chia sẻ bộ nhớ giữa GPU: NVLink hỗ trợ việc chia sẻ bộ nhớ giữa các GPU, tăng khả năng xử lý dữ liệu lớn và cải thiện hiệu suất trong các tác vụ đòi hỏi nhiều bộ nhớ.
- Hỗ trợ nhiều màn hình: NVLink hỗ trợ việc sử dụng đa màn hình một cách mạnh mẽ, cho phép người dùng kết nối nhiều màn hình cùng một lúc mà không làm giảm hiệu suất.
- Tương thích ngược với SLI: NVLink cũng tương thích với SLI, cho phép người dùng kết hợp các GPU sử dụng cả hai công nghệ để nâng cao hiệu suất.
Nhược điểm của NVLink
- Giá thành: NVLink mang lại chi phí cao hơn so với SLI, yêu cầu người dùng phải chi trả một khoản tiền đáng kể cho việc sở hữu các card đồ họa tương thích và bộ cầu nối NVLink.
- Hỗ trợ hạn chế: NVLink chỉ được hỗ trợ bởi một số model card đồ họa hàng đầu của Nvidia, hạn chế khả năng ứng dụng của công nghệ này với các dòng card đồ họa cấp thấp hơn.
- Khả năng tương thích: NVLink không tương thích với các hệ thống SLI hiện có, nghĩa là việc chuyển đổi lên NVLink đòi hỏi phải thay thế toàn bộ hệ thống hiện tại.
- Hỗ trợ phần mềm hạn chế: Có các trò chơi và ứng dụng không khai thác được hết hiệu suất của NVLink, làm giảm bớt hiệu quả của công nghệ này trong một số tình huống cụ thể.
Các phiên bản của NVLink
Second Generation | Third Generation | Fourth Generation | |
NVLink bandwidth per GPU | 300GB/s | 600GB/s | 900GB/s |
Maximum Number of Links per GPU | 6 | 12 | 18 |
Supported NVIDIA Architectures | NVIDIA Volta™ architecture | NVIDIA Ampere Architecture | NVIDIA Hopper™ Architecture |
So sánh NVLink và SLI
Nvidia NVLink và SLI (Scalable Link Interface) đều là các giải pháp kết nối đa GPU từ Nvidia, tuy nhiên giữa 2 công nghệ này mang lại những khác biệt đáng chú ý:
- Băng thông: NVLink cung cấp băng thông đáng kể cao hơn so với SLI. Với NVLink Gen3, băng thông có thể đạt tới 100GB/s cho mỗi kết nối, trong khi SLI giới hạn ở tối đa 16GB/s.
- Độ linh hoạt: NVLink hỗ trợ kết nối từ 2 đến 8 GPU trong một hệ thống, so với giới hạn 4 GPU của SLI.
- Tương thích GPU: NVLink chỉ tương thích với những dòng GPU mới nhất từ Nvidia, như RTX 20 và RTX 30, trong khi SLI tương thích với một loạt các dòng GPU khác nhau từ Nvidia, mặc dù hiệu suất có thể không được tối ưu hóa.
- Hiệu suất: NVLink thường cung cấp hiệu suất cao hơn so với SLI, nhờ khả năng truyền dữ liệu nhanh hơn và giảm độ trễ, tăng cường hiệu suất cho đa GPU trong các tác vụ đồ họa nặng.
- Hỗ trợ phần mềm: NVLink nhận được sự hỗ trợ rộng rãi trong các ứng dụng và trò chơi mới nhất, trong khi SLI có thể không được hỗ trợ trong một số trò chơi và ứng dụng mới.
Tóm lại, NVLink là công nghệ kết nối đa GPU hiện đại và tiên tiến hơn so với SLI, với ưu điểm về băng thông, linh hoạt và hiệu suất. Lựa chọn giữa hai công nghệ này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể và tương thích với các ứng dụng hoặc trò chơi đang sử dụng.
NVLink có nhanh hơn PCIe không?
Nvidia NVLink vượt trội hơn PCIe về tốc độ truyền dữ liệu giữa các card đồ họa, cung cấp băng thông lớn hơn và thời gian phản hồi nhanh hơn so với PCIe. Sự nâng cao này thúc đẩy hiệu suất và cải thiện khả năng đồng bộ giữa các card đồ họa, điều này rất quan trọng cho các ứng dụng cần đến khả năng xử lý đồ họa cao cấp như chơi game, thiết kế 3D, và các phép tính toán khoa học.