Trong quá khứ, công nghệ RAID thường chỉ được tìm thấy trong các hệ thống máy tính cỡ lớn, máy trạm và máy chủ. Tuy nhiên, ngày nay RAID đang ngày càng trở nên phổ biến và thậm chí được tích hợp vào các máy tính để bàn thông dụng.
Dù công nghệ RAID có thể đã được tích hợp sẵn vào BIOS/UEFI của máy tính, không phải mọi người đều biết cách tận dụng nó một cách hiệu quả. Do đó, qua bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp các kiến thức cơ bản về RAID và chia sẻ một số mẹo sử dụng, giúp bạn khai thác tối đa tiềm năng của máy tính để bàn.
RAID là gì?
RAID (Redundant Array of Independent Disks) là công nghệ được thiết kế để nâng cao hiệu suất và độ an toàn cho hệ thống lưu trữ dữ liệu. Bằng cách kết hợp các ổ đĩa cứng lại với nhau thành một hệ thống lưu trữ thống nhất, RAID cho phép dữ liệu được tản mát và sao chép qua nhiều ổ, đem lại khả năng truy cập nhanh chóng và bảo vệ dữ liệu. Có một loạt các cấu hình RAID, từ RAID 0 đến RAID 10, mỗi loại phục vụ một mục đích cụ thể với những ưu và nhược điểm riêng biệt.
Lịch sử phát triển của RAID
RAID được tạo ra lần đầu vào năm 1987 tại Đại học California ở Berkeley, Mỹ. Ban đầu, ý tưởng đằng sau RAID là kết hợp nhiều ổ đĩa cứng kích thước nhỏ hơn thông qua phần mềm, tạo ra một hệ thống lưu trữ có dung lượng lớn hơn, như một giải pháp thay thế cho các ổ đĩa cứng dung lượng lớn vào thời điểm đó.
Mặc dù không còn hoạt động nữa, nhưng Hội đồng Tư vấn Phát triển RAID (RAB) được thành lập vào năm 1992 với mục đích định hình và thiết lập các tiêu chuẩn, định dạng cho RAID. RAB đã góp phần phân loại các cấp độ RAID và các tiêu chuẩn phần cứng liên quan đến việc sử dụng RAID.
Các loại RAID phổ biến hiện nay
RAID 0
RAID 0 là kỹ thuật ghép nối nhiều ổ đĩa cứng lại với nhau để tạo thành một hệ thống lưu trữ thống nhất. Trong cấu hình RAID 0, dữ liệu được chia sẻ và phân bố đều qua các ổ đĩa, mục tiêu là cải thiện tốc độ đọc và ghi bằng việc sử dụng đồng thời nhiều ổ đĩa.
Tuy nhiên, RAID 0 không mang lại lợi ích về mặt bảo vệ dữ liệu. Trong trường hợp có ổ đĩa hỏng trong mảng RAID 0, toàn bộ dữ liệu trên hệ thống có nguy cơ bị mất. Vì lý do này, RAID 0 thường được áp dụng trong các hoạt động đòi hỏi hiệu suất cao như chỉnh sửa video, chơi game hoặc các ứng dụng cần đến tốc độ truy cập dữ liệu cực nhanh.
RAID 1
RAID 1 được thiết kế như một hệ thống lưu trữ dữ liệu dự phòng, nơi dữ liệu được tự động sao chép và lưu giữ trên hai ổ đĩa độc lập. Mỗi ổ đĩa trong cấu hình RAID 1 chứa bản sao chính xác của dữ liệu, giúp đảm bảo an toàn dữ liệu.
Nhờ vào việc sao chép dữ liệu này, dữ liệu vẫn có thể được truy xuất từ ổ đĩa dự phòng nếu một trong các ổ đĩa chính gặp trục trặc. Điều này mang lại mức độ bảo mật và độ tin cậy cao cho dữ liệu. Tuy nhiên, do quá trình sao chép dữ liệu diễn ra đồng thời trên cả hai ổ, hiệu suất ghi có thể không cao như khi sử dụng một ổ đĩa đơn lẻ.
RAID 0+1
RAID 0+1 còn được biết đến là RAID 01 là kết hợp giữa hai công nghệ RAID 0 và RAID 1, tận dụng ưu điểm của cả hai để cải thiện tốc độ và đồng thời đảm bảo sao lưu dữ liệu.
Trong cấu hình RAID 0+1, dữ liệu được phân chia thành khối nhỏ và ghi cùng lúc vào các ổ trong một nhóm RAID 0, sau đó những khối dữ liệu này lại được sao chép một cách đồng thời vào một nhóm RAID 1 khác, nhằm mục đích tạo bản sao dự phòng.
Phương pháp này không chỉ cho phép ghi dữ liệu một cách nhanh chóng, tận dụng tốc độ đọc/ghi ưu việt từ nhóm RAID 0, mà còn đảm bảo an toàn dữ liệu nhờ vào bản sao lưu từ nhóm RAID 1. Nếu có sự cố xảy ra với ổ đĩa trong nhóm RAID 0, dữ liệu vẫn được an toàn nhờ vào bản sao trong nhóm RAID 1.
Tuy nhiên, để thiết lập và sử dụng RAID 0+1 một cách hiệu quả, cần có ít nhất 4 ổ đĩa. Phương pháp này cũng không cho phép mở rộng một cách linh hoạt so với một số cấu hình RAID khác.
RAID 2
RAID 2 là cách thức ghép nối nhiều ổ đĩa cứng để tạo thành một hệ thống lưu trữ dữ liệu dự phòng, dựa trên kỹ thuật phân chia dữ liệu ở cấp độ bit (bit-level striping) và sử dụng mã Hamming để sinh ra mã sửa lỗi. Trong RAID 2, mỗi bit dữ liệu được tách thành các bit nhỏ và được phân bổ lưu trữ trên nhiều ổ đĩa.
Tuy nhiên, RAID 2 hiện nay không còn được ưa chuộng và hiếm khi được áp dụng trong thực tế, bởi lẽ sự xuất hiện và phát triển của các cấu hình RAID khác như RAID 5 và RAID 6, những phương pháp này mang lại hiệu quả cao hơn và linh hoạt hơn trong việc quản lý dữ liệu và khả năng dự phòng.
RAID 3
RAID 3 là kỹ thuật tổ hợp nhiều ổ đĩa cứng để tạo nên một hệ thống lưu trữ dữ liệu có khả năng dự phòng. Nó áp dụng chiến lược phân mảnh dữ liệu (striping) – tức là chia nhỏ dữ liệu và phân bổ chúng trên các ổ đĩa khác nhau, đồng thời dùng một ổ đĩa riêng biệt để chứa thông tin dự phòng.
Trong cấu hình RAID 3, dữ liệu được phân chia thành các block có kích thước cố định và được lưu trữ trên nhiều ổ. Một ổ đĩa dự phòng đặc biệt dùng để lưu thông tin dự phòng, giúp phục hồi dữ liệu khi có ổ đĩa bị hỏng.
Tuy nhiên, một nhược điểm của RAID 3 là nó chỉ cho phép thực hiện một hoạt động I/O (input/output) – đọc hoặc ghi – đối với một mảnh dữ liệu cùng một lúc. Điều này có thể làm giảm hiệu suất ghi dữ liệu trong một số tình huống. Vì vậy, RAID 3 không thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất ghi dữ liệu cao.
RAID 5
RAID 5 là một cách thức tổ hợp các ổ đĩa cứng để tạo nên một hệ thống lưu trữ có tính năng dự phòng, áp dụng chiến lược phân mảnh dữ liệu (striping) – phân chia dữ liệu thành các đoạn nhỏ và lưu giữ chúng trên nhiều ổ đĩa, kèm theo đó là sử dụng thông tin parity (thông tin dự phòng) được tính toán và phân bổ qua các ổ đĩa, giúp khôi phục dữ liệu nếu có ổ đĩa nào đó gặp sự cố.
RAID 5 đem lại lợi ích đáng kể về mức độ an toàn dữ liệu và hiệu suất đọc/ghi, trong khi vẫn tận dụng một cách hiệu quả không gian lưu trữ có sẵn.
RAID 10
RAID 10 còn được biết đến như RAID 1+0 là sự kết hợp giữa hai cấu hình RAID 1 và RAID 0. Nó mang lại độ an toàn dữ liệu của RAID 1 thông qua việc sao chép dữ liệu (mirroring) và cải thiện tốc độ thông qua phân mảnh dữ liệu (striping) giống như RAID 0.
Trong cấu hình RAID 10, dữ liệu được phân chia thành các block và sao chép trên nhiều ổ đĩa. Các block này sau đó được phân mảnh và phân bổ trên các ổ đã sao chép, đảm bảo cả sự an toàn dữ liệu lẫn hiệu suất cao.
Để triển khai RAID 10, cần có tối thiểu 4 ổ đĩa cứng. Hệ thống này có khả năng phục hồi từ sự cố hỏng hóc của một hoặc nhiều ổ đĩa mà không mất dữ liệu. Tuy nhiên, do yêu cầu sử dụng số lượng ổ đĩa lớn, RAID 10 có chi phí cao hơn so với các cấu hình RAID khác.
RAID 10 thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao và hiệu suất nhanh chóng, như máy chủ dữ liệu và các ứng dụng kinh doanh quan trọng.
Các loại RAID khác
- RAID 1E kết hợp cả kỹ thuật phân mảnh (striping) và sao chép dữ liệu (mirroring), cho phép hệ thống chịu được sự cố hỏng của một hoặc nhiều ổ đĩa không liên tục. Có ba biến thể của RAID 1E: gần (near), xen kẽ (interleaved), và xa (far), mỗi loại có cách sắp xếp dữ liệu riêng.
- RAID 5E là một biến thể của RAID 5, với sự khác biệt chính ở không gian dự phòng được tích hợp sẵn, cho phép việc tái xây dựng mảng ngay lập tức khi một ổ đĩa gặp sự cố.
- RAID 6 tương tự như RAID 5 nhưng bổ sung thêm một lớp bảo vệ dữ liệu nữa, sử dụng hai hàm tính toán parity khác nhau, với tốc độ đọc tương đương RAID 5.
Mặc dù các cấp độ RAID 2, 3, 4 và 7 vẫn tồn tại, chúng ít phổ biến hơn. Cụ thể, RAID 3 giống với RAID 5 nhưng luôn ghi dữ liệu parity vào cùng một ổ đĩa.
Các kỹ thuật lưu trữ RAID
Striping
Phân mảnh (Striping) là kỹ thuật chia nhỏ dữ liệu ra và phân bổ nó qua nhiều ổ đĩa cứng, giúp cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu bằng cách cho phép đồng thời đọc và ghi dữ liệu trên nhiều ổ.
Trong một hệ thống RAID sử dụng striping, khi một file được ghi vào, nó được phân chia thành nhiều khối nhỏ và được lưu trên các ổ đĩa khác nhau. Khi cần truy xuất dữ liệu, các khối này sẽ được đọc một cách đồng thời từ các ổ đĩa, giúp tăng cường tốc độ và hiệu suất tổng thể của hệ thống RAID.
Mirroring
Mirroring hay sao chép dữ liệu là quá trình tạo một bản sao chính xác của dữ liệu trên một ổ đĩa và lưu trữ nó trên ổ đĩa khác. Điều này giúp bảo vệ dữ liệu: nếu ổ đĩa chính gặp sự cố, dữ liệu vẫn có thể được truy xuất từ ổ đĩa sao. Kỹ thuật này đặc biệt quan trọng trong RAID 1, nơi dữ liệu trên hai ổ đĩa được giữ đồng bộ, đảm bảo tính khả dụng và độ tin cậy của hệ thống lưu trữ.
Parity
Parity là kỹ thuật được áp dụng để bảo vệ và phục hồi dữ liệu khi có ổ đĩa trong hệ thống RAID gặp sự cố. Trong cấu hình RAID dùng parity, dữ liệu được tách thành nhiều block và từ đó, một block parity được sinh ra dựa trên dữ liệu của các block khác.
Block parity này chứa thông tin kiểm tra giúp xác minh liệu dữ liệu có bị biến đổi hay không. Nếu có ổ đĩa bị hỏng, hệ thống có thể dùng block parity để tái tạo lại dữ liệu bị thiếu.
Các phương pháp triển khai RAID
Triển khai phần cứng
RAID phần cứng dựa trên sử dụng bộ điều khiển đặc biệt mà tại đó các ổ đĩa được kết nối. Việc quản lý RAID được thực hiện bởi một bộ xử lý riêng biệt trên bộ điều khiển, giúp giảm bớt gánh nặng cho CPU của máy chủ và tăng tốc độ đọc/ghi dữ liệu. Để bảo vệ dữ liệu trước nguy cơ mất điện, bộ điều khiển còn được trang bị BBU (Battery Backup Unit). Thêm vào đó, việc thay thế ổ đĩa cũng rất thuận tiện, chỉ cần rút ổ cũ ra và lắp ổ mới vào.
Tuy nhiên, một hạn chế lớn của RAID phần cứng là chi phí cao, thường đắt hơn so với giải pháp RAID phần mềm. Nếu bộ điều khiển gặp sự cố, việc tìm kiếm một bộ điều khiển tương thích để thay thế là bắt buộc, nhằm đảm bảo hệ thống có thể hoạt động trở lại bình thường.
Triển khai phần mềm
RAID được triển khai trực tiếp qua hệ điều hành là một lựa chọn tiết kiệm chi phí vì không yêu cầu phần cứng hoặc bộ điều khiển ngoại vi. Việc cấu hình mảng lưu trữ này cũng linh hoạt hơn vì không gặp giới hạn từ phần cứng RAID.
Tuy nhiên, RAID phần mềm thường có tốc độ chậm hơn so với RAID phần cứng. Việc thay đổi ổ đĩa cũng phức tạp hơn, yêu cầu tạm dừng hệ thống trước khi thực hiện.
Nhu cầu về tăng tốc độ truy xuất dữ liệu và bảo vệ dữ liệu đã thúc đẩy sự phát triển của các tiêu chuẩn RAID, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đảm bảo an toàn dữ liệu cho cả máy tính cá nhân và máy chủ.
Trong trường hợp máy chủ website gặp sự cố ổ cứng, dữ liệu có thể bị mất nếu không có bản sao lưu. Điều này đặc biệt quan trọng với dữ liệu thay đổi liên tục, khi mà việc sao lưu định kỳ chỉ có thể khôi phục dữ liệu tới thời điểm lưu trữ cuối cùng.
Mất dữ liệu, đặc biệt là thông tin tài chính quan trọng, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng, ảnh hưởng không chỉ đến doanh nghiệp mà còn đến khách hàng. Và khi đối mặt với tình huống ổ cứng hỏng đột ngột, tầm quan trọng của việc sao lưu dữ liệu thường xuyên trở nên hiển nhiên. Không chỉ là vấn đề mất mát tài liệu, mà còn là công sức và kết quả lao động trong thời gian qua, khiến người ta hối hận vì không sao lưu định kỳ.
Điều kiện để sử dụng RAID
Để triển khai công nghệ RAID thành công, bạn cần đảm bảo những yếu tố sau:
- Cần có ít nhất hai ổ đĩa cứng hoặc SSD để thiết lập một mảng RAID. Tùy thuộc vào kiểu RAID, số lượng ổ đĩa có thể nhiều hơn.
- Các ổ đĩa trong mảng cần có dung lượng và tốc độ truyền dữ liệu tương tự nhau để tối ưu hóa hiệu suất và đảm bảo sự đồng nhất của dữ liệu.
- Hệ thống cần có khả năng hỗ trợ RAID, qua firmware hoặc qua bộ điều khiển phần cứng. Nếu không, bạn sẽ không thể tạo hoặc quản lý mảng RAID.
- Bạn sẽ cần sử dụng phần mềm hoặc bộ điều khiển RAID để thiết lập, quản lý và bảo dưỡng mảng. Phần mềm này cho phép thực hiện nhiều tác vụ quản lý RAID.
- Người dùng phải có kiến thức cơ bản về RAID để thiết lập và duy trì mảng một cách an toàn. Thiếu kinh nghiệm có thể dẫn đến rủi ro mất mát dữ liệu hoặc hiệu suất không ổn định.
- Quan trọng, RAID không thay thế cho việc sao lưu dữ liệu. Trong trường hợp có sự cố về phần cứng hoặc lỗi hệ thống, dữ liệu trên mảng RAID có thể bị mất. Do đó, việc thực hiện sao lưu dữ liệu định kỳ là thiết yếu để bảo vệ thông tin.
Cách lựa chọn cấu hình RAID
Chọn kiểu RAID
Có nhiều lựa chọn RAID khác nhau bao gồm: RAID 0, 1, 0+1 và 5. RAID 0 và 1 là những lựa chọn kinh tế, phổ biến cho đa số hệ thống hiện đại. Trong khi đó, RAID 0+1 và 5 thường dành cho hệ thống cao cấp hơn với chi phí đầu tư lớn hơn.
RAID 0 nổi bật với khả năng truyền dữ liệu cực kỳ nhanh, tuy nhiên, độ an toàn dữ liệu lại thấp. Chẳng hạn, sử dụng 4 ổ đĩa trong một mảng RAID 0 có thể đạt tốc độ trên 100MB/s, một điều hấp dẫn cho người dùng. Tuy nhiên, rủi ro mất dữ liệu cũng tăng theo số lượng ổ đĩa do các yếu tố như hao mòn và lỗi kỹ thuật. Vì vậy, RAID 0 phù hợp cho việc lưu trữ tạm thời nhưng không khuyến khích cho lưu trữ dài hạn. Chuyển sang RAID 0+1 là giải pháp tối ưu nếu ngân sách cho phép.
RAID 1 tạo bản sao dữ liệu giữa các ổ đĩa, không cung cấp lợi ích nào ngoài việc dự phòng. Thường, RAID 1 không được ưa chuộng cho việc lưu trữ tài liệu đơn giản, nhưng lại trở nên cần thiết cho dữ liệu quan trọng như thông tin khách hàng. Sử dụng RAID 1 với khay tráo đổi nóng giúp phục hồi dữ liệu nhanh chóng mà không làm gián đoạn hệ thống.
Với hệ thống có từ 4 ổ đĩa trở lên, RAID 5 trở thành lựa chọn ưu tiên nhờ khả năng sửa lỗi và tăng tốc độ truy xuất. RAID 5 là giải pháp lý tưởng cho việc xây dựng hệ thống RAID mới.
Khi xem xét các hình thức kết hợp như RAID 0+1 hoặc RAID 50 (kết hợp giữa RAID 5 và 0), lưu ý rằng chúng mang lại các ưu điểm của nhiều cấu hình RAID nhưng cũng đi kèm với chi phí cao. Dưới đây là một hướng dẫn giúp bạn chọn loại RAID phù hợp với mục tiêu của mình.
Chọn phần cứng
Khi chọn linh kiện cho hệ thống RAID của bạn, điều quan trọng là phải xem xét chipset điều khiển RAID. Dù lựa chọn có thể bị hạn chế do chipset này thường được gắn sẵn trên bo mạch chủ, nhưng có một số yếu tố bạn cần cân nhắc.
Hiện tại, có hai loại bộ điều khiển RAID chính: loại được tích hợp trực tiếp vào chipset của bo mạch chủ và loại nằm rời ngoài bo mạch.
Các chipset điều khiển RAID tích hợp bao gồm:
- Intel ICH5R, ICH6, ICH7 và các chipset i865/875/915/925/945/955,
- Cũng như nVIDIA nForce2-RAID cho AMD, nForce 3 Series cho AMD A64, và nForce 4 Series cho AMD A64/Intel 775.
Những chipset này thường cung cấp độ trễ thấp và khả năng sử dụng dễ dàng, nhưng lại có giới hạn về tính năng và phần mềm đi kèm.
Ngược lại, bộ điều khiển RAID rời từ các nhà sản xuất như Promise Technology, Silicon Image, và Adaptec thường cung cấp nhiều tính năng và phần mềm hơn, tuy nhiên có thể gặp phải độ trễ cao hơn một chút. Các card RAID rời này dễ dàng tháo lắp khi cần, nhưng cần lưu ý rằng một số mẫu từ Silicon Image như Sil3112 có thể gặp vấn đề về tương thích, trong khi Sil3114 và các mẫu cao hơn đã khắc phục được vấn đề này. Các hệ thống dựa trên nForce và ICH5/6/7 cho phép hoán đổi ổ cứng một cách dễ dàng và BIOS RAID của chúng thường thông minh hơn, với khả năng nhận diện các nhóm ổ cứng RAID được định dạng sẵn.
Các bo mạch chủ hiện đại, như DFI Lanparty NF4 SLI-DR, thậm chí còn hỗ trợ RAID 5. Đối với kết nối ổ cứng máy tính để bàn, thường gặp PATA hoặc SATA, trong đó SATA được ưa chuộng hơn do cung cấp ít rắc rối về cáp và có nhiều cải tiến về tốc độ và hiệu suất. Nếu ngân sách cho phép, các sản phẩm chuyên nghiệp cho phép cắm thêm RAM để tạo bộ đệm lớn, tăng tốc độ truy cập đáng kể, là lựa chọn đáng cân nhắc.
Khi chọn ổ cứng, nên ưu tiên các mẫu có khả năng truyền dữ liệu cao và tốc độ truy xuất nhanh. Một tốc độ truy xuất thấp là lý tưởng, giảm thời gian cần thiết để tìm kiếm dữ liệu. Các ổ cứng có bộ đệm lớn (tối thiểu 8MB) và công nghệ như NCQ của Seagate có thể cải thiện hiệu suất làm việc một cách rõ rệt. Lựa chọn ổ cứng giống hệt nhau là tốt nhất để đảm bảo hiệu suất ổn định của mảng RAID.
Cài đặt RAID
Thiết lập RAID là một quá trình khá đơn giản, chủ yếu thông qua BIOS của bo mạch chủ và bộ điều khiển RAID. Bạn bắt đầu bằng việc gắn ổ cứng vào khe RAID trên bo mạch chủ, chi tiết này có thể tìm trong hướng dẫn sử dụng của sản phẩm. Tiếp theo, truy cập vào BIOS của bo mạch chủ để kích hoạt bộ điều khiển RAID và cấu hình các cổng liên kết, thường nằm trong phần Integrated Peripherals.
Sau khi lưu cấu hình và khởi động lại máy, hãy theo dõi màn hình khởi động và sẵn sàng nhấn tổ hợp phím cần thiết (ví dụ: Ctrl+F hoặc F4) để vào menu cấu hình RAID khi được yêu cầu.
Mặc dù giao diện của các loại RAID có thể khác nhau, nhưng có một số bước cơ bản bạn cần thực hiện:
- Chọn các ổ đĩa sẽ tham gia vào mảng RAID.
- Xác định loại RAID muốn cấu hình (0, 1, 0+1, hoặc 5).
- Thiết lập kích thước Block: Kích thước này ảnh hưởng đến hiệu suất của RAID. Một kích thước Block không phù hợp có thể làm giảm hiệu quả sử dụng bộ nhớ và hiệu suất. Chẳng hạn, kích thước Block là 64KB sẽ đồng nghĩa với việc, cho dù là một tệp tin chỉ có kích thước 2KB, ít nhất 64KB sẽ được ghi vào ổ. Kích thước Block nên được chọn dựa trên kích thước trung bình của tệp bạn thường xuyên làm việc với. Đối với việc lưu trữ các file nhỏ, một Block Size nhỏ hợp lý; ngược lại, với việc lưu trữ dữ liệu lớn như video hoặc âm nhạc, một Block Size lớn sẽ hiệu quả hơn.
- Sau khi bộ điều khiển RAID nhận diện được ổ đĩa mới, bạn có thể tiến hành cài đặt hệ điều hành và định dạng ổ RAID. Quá trình cài đặt Windows diễn ra như bình thường, nhưng bạn cần có một đĩa mềm hoặc USB chứa driver cho bộ điều khiển RAID. Trong quá trình cài đặt, hãy chú ý nhấn F6 để cài đặt driver RAID khi được yêu cầu.
- Khi hệ thống RAID đã được cài đặt, các bước tiếp theo tương tự như cài đặt trên một ổ đĩa thông thường.
- Cuối cùng, để tối ưu hóa và tận dụng đầy đủ các tính năng của hệ thống RAID, bạn nên cài đặt các phần mềm quản lý RAID, như Intel Application Acceleration RAID Edition hoặc nVIDIA RAID Manager, v.v.
Lưu ý:
Trước khi thiết lập RAID 0 trên một ổ đĩa đã chứa dữ liệu, bạn cần phải sao chép dữ liệu đó ra nơi khác và thực hiện định dạng lại ổ. Do đó, hãy chọn một giải pháp sao lưu dữ liệu phù hợp trước khi bắt đầu quy trình. Với RAID 1, việc sao lưu dữ liệu không được yêu cầu như là một bước chuẩn bị.
Trong trường hợp sử dụng RAID 0, quan trọng là phải có một ổ đĩa nhỏ để bảo quản những tập tin cực kỳ quan trọng, nhằm giảm thiểu rủi ro mất dữ liệu trong trường hợp sự cố.
Sau khi khởi động lại máy tính, đặc biệt sau một lần khởi động không bình thường, bạn có thể nhận thấy quá trình nhận diện ổ đĩa cứng bởi bộ điều khiển RAID mất thời gian hơn và có thể kèm theo tiếng ồn đến từ phần cứng ổ đĩa. Đây là hiện tượng bình thường, vì bộ điều khiển cần phải đồng bộ hóa các ổ đĩa trong mảng RAID.
Do các ổ đĩa trong một mảng RAID thường hoạt động cùng một lúc, nhiệt độ tỏa ra có thể khá cao, điều này không tốt cho hệ thống về lâu dài. Nếu có khả năng, bạn nên xem xét các biện pháp tản nhiệt để ngăn ngừa các vấn đề không mong muốn.
So sánh RAID vs AHCI
AHCI | RAID | |
---|---|---|
Chức năng chính | Giao diện cho ổ cứng đơn. | Kết hợp nhiều ổ cứng lại với nhau để cải thiện hiệu suất hoặc độ tin cậy. |
Hiệu suất | Tốt cho ổ cứng đơn. | Có thể cải thiện hiệu suất thông qua các mức RAID khác nhau (ví dụ: RAID 0). |
Độ tin cậy | Không có cơ chế bảo vệ dữ liệu. | Phụ thuộc vào mức RAID (ví dụ: RAID 1 cung cấp bảo vệ dữ liệu). |
Hot-Swapping | Hỗ trợ hot-swapping (thay ổ cứng trong khi máy tính đang chạy). | Phụ thuộc vào hỗ trợ từ card RAID và ổ cứng. |
Phục hồi dữ liệu | Khó khăn khi phục hồi dữ liệu do không có cơ chế bảo vệ dữ liệu. | Có khả năng phục hồi dữ liệu ở một số cấu hình RAID (ví dụ: RAID 1). |
Sử dụng | Phù hợp cho hệ thống cá nhân hoặc máy tính văn phòng. | Thích hợp cho máy chủ hoặc hệ thống đòi hỏi hiệu suất và độ tin cậy cao. |