- I. Hộp và phụ kiện T-WOLF TW-P750G 750W
- II. PSU T-WOLF TW-P750G 750W
- 1. Thiết kế bên ngoài
- 2. Bên trong
- III. Thử nghiệm T-WOLF TW-P750G 750W
- 1. Load testing ( Thử tải)
- 2. Inrush Current Testing ( Dòng khởi động)
- 3. Sync Transient Response Test ( Tải biến thiên)
- 4. Ripple & Noise ( Nhiễu AC cao tần)
- 5. Hold-up Time ( Thời gian lưu điện)
- 6. Protection Features (Các chế độ bảo vệ)
- 7. Earth Leak Current ( Kiểm tra dòng rò)
- 8. Nhiệt độ làm việc và tốc độ quạt làm mát ( Temp & Fan RPM)
- IV. Kết luận
T-WOLF là thương hiệu chuyên sản xuất linh kiện máy vi tính và thiết bị ngoại vi thuộc hãng Jiang Huizi (Trung Quốc), hiện được Công ty TNHH Nam Việt nhập khẩu và phân phối chính thức tại thị trường Việt Nam. Các sản phẩm của T-WOLF chủ yếu tập trung vào phân khúc tầm trung và phổ thông, hướng đến người dùng cần hiệu năng ổn định với mức chi phí hợp lý.
Trong khuôn khổ bài đánh giá của PCMAG, chúng tôi tiến hành thử nghiệm bộ nguồn máy tính T-WOLF TW-P750G 750W – một đại diện tiêu biểu của phân khúc nguồn tầm trung mà hãng đang hướng tới. Theo công bố từ nhà sản xuất, sản phẩm sở hữu công suất thực 750W, hỗ trợ Active PFC dải điện áp 200–240V, thiết kế single rail 12V, cùng mạch chuyển đổi DC-to-DC nhằm tối ưu hiệu suất và độ ổn định khi vận hành. Ngoài ra, TW-P750G còn được trang bị hệ thống cáp bẹ đen mềm, hỗ trợ chuẩn cấp nguồn PCIe 5.1 / 12V-2×6 mới nhất, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của các cấu hình PC hiện đại.
I. Hộp và phụ kiện T-WOLF TW-P750G 750W
Hộp đựng của T-WOLF TW-P750G có thiết kế gọn gàng, kích thước nhỏ, sử dụng tông màu vàng – đen đặc trưng. Các mặt của hộp đều được in đầy đủ thông số kỹ thuật quan trọng như dải điện áp hoạt động và số lượng đầu cắm kết nối, giúp người dùng dễ dàng nắm bắt và tra cứu thông tin trước khi lắp đặt.




Phụ kiện đi kèm theo T-WOLF TW-P750G bao gồm 1 cáp nguồn chuẩn EU, 4 ốc cố định bộ nguồn và 4 dây rút (cable tie), đáp ứng đầy đủ nhu cầu lắp đặt cơ bản cho người dùng.

II. PSU T-WOLF TW-P750G 750W
1. Thiết kế bên ngoài
TW-P750G sở hữu kích thước chuẩn ATX, phù hợp với hầu hết các thùng máy phổ biến hiện nay. Toàn bộ vỏ nguồn được hoàn thiện bằng lớp sơn tĩnh điện màu đen, mang lại cảm giác chắc chắn và bền bỉ. Phần mặt hông được trang trí bằng các tem nhãn thiết kế gọn gàng, giúp tổng thể sản phẩm trông chuyên nghiệp và chỉn chu hơn. Bên trong, nguồn được trang bị quạt làm mát đường kính 120mm, hỗ trợ tản nhiệt hiệu quả và duy trì độ ổn định khi hoạt động.



Nguồn TW-P750G có công suất danh định 750W, đáp ứng tốt nhu cầu của các hệ thống PC từ tầm trung đến cao cấp. Thiết kế single rail đường 12V cho công suất lên tới 744W, đảm bảo khả năng cấp điện ổn định cho CPU và GPU. Ngoài ra, nguồn còn được trang bị công nghệ Active PFC, hoạt động trong dải điện áp 200–240Vac, giúp nâng cao hiệu suất và độ an toàn khi vận hành.

Nguồn TW-P750G được trang bị hệ thống cáp bẹ đen mềm, giúp việc đi dây gọn gàng và linh hoạt hơn trong quá trình lắp đặt. Cụ thể, bộ cáp bao gồm:
- 1 cáp 24-pin Mainboard dài 55cm
- 2 cáp CPU 4+4 pin ATX12V với chiều dài 60cm + 15cm
- 4 cáp PCIe 6+2 pin cho card đồ họa, dài 50cm + 15cm
- 1 cáp 12V-2×6 / PCIe 5.1 công suất 450W, dài 55cm
- 6 cáp SATA với độ dài lần lượt 40cm + 15cm + 15cm
- 3 cáp ATA (Molex) dài 40cm + 15cm + 15cm
Cấu hình cáp này đáp ứng tốt nhu cầu lắp ráp cho nhiều hệ thống PC hiện đại, từ phổ thông đến hiệu năng cao.

2. Bên trong
Ở bên trong, T-WOLF hợp tác với JiuMeng làm nhà sản xuất OEM cho dòng nguồn TW-P750G, đảm bảo tiêu chuẩn hoàn thiện và độ ổn định trong quá trình vận hành. Sản phẩm được áp dụng nhiều công nghệ nguồn hiện đại như Active PFC, mạch Dual Forward, chỉnh lưu đồng bộ (SR) kết hợp với DC-to-DC cho các đường điện 5V và 3.3V, giúp điện áp đầu ra ổn định và hiệu suất cao hơn. Phần mạch in sử dụng PCB FR4 hai lớp, góp phần nâng cao khả năng chịu tải, đồng thời giảm nhiễu EMI hiệu quả, tăng độ bền và độ an toàn cho toàn bộ hệ thống.



Bảng linh kiện được sử dụng trên TW-P750G:


Mạch lọc EMI trên TW-P750G được trang bị đầy đủ với cấu trúc hai lớp lọc, giúp hạn chế nhiễu điện từ và đảm bảo nguồn điện đầu vào ổn định. Tuy nhiên, sản phẩm không được tích hợp thêm linh kiện chống sét MOV, nên khả năng bảo vệ trước các xung điện áp đột biến vẫn ở mức cơ bản.

Diode cầu GBU1506 với dòng chịu tải 15A được bố trí để làm mát trực tiếp nhờ luồng gió từ quạt, góp phần nâng cao độ ổn định khi nguồn hoạt động liên tục. Ngay sau đó là tụ lọc chính dung lượng 390uF/420VDC đến từ thương hiệu CapXon, được đánh giá với mức nhiệt độ hoạt động tối đa lên tới 105°C, giúp đảm bảo độ bền và khả năng vận hành ổn định trong thời gian dài.




Tầng PFC của TW-P750G sử dụng một MOSFET SI-trend SI20N50F với dòng chịu tải 20A, kết hợp cùng diode nâng áp SI8U600F 8A, đảm bảo khả năng hiệu chỉnh hệ số công suất hiệu quả.
Trong khi đó, tầng PWM được trang bị cặp MOSFET SI-trend SI18N50F (18A), giúp quá trình chuyển đổi điện năng diễn ra ổn định. Cả hai tầng này đều được điều khiển bởi IC tạo dao động Champion CM6800UBX, linh kiện quan trọng được phủ thêm lớp keo bảo vệ nhằm chống ẩm và hạn chế quá trình ôxi hóa, góp phần nâng cao độ bền lâu dài cho mạch nguồn.

Tại khu vực chỉnh lưu đồng bộ cho đường 12V duy nhất trên TW-P750G, nhà sản xuất trang bị cụm 4 MOSFET Oriental Semi SFS06R03PF với khả năng chịu dòng lên tới 160A mỗi con. Thiết kế này giúp nâng cao hiệu suất chuyển đổi điện năng, giảm tổn hao nhiệt và vượt trội hơn so với các giải pháp sử dụng diode xung (Schottky diodes) truyền thống.


Hai đường điện 5V và 3.3V trên TW-P750G được tạo ra thông qua khối mạch VRM dạng DC-to-DC. Hệ thống này sử dụng IC dao động Aplustek AT8852Z (2 kênh) để điều khiển 4 MOSFET Advance Power AP4024GEMT với khả năng chịu dòng 60A. Bên cạnh đó, nguồn còn được trang bị tụ rắn ở ngõ ra nhằm tăng cường khả năng lọc nhiễu, giúp hai đường điện này luôn ổn định và sạch hơn trong quá trình hoạt động.

TW-P750G sử dụng IC giám sát GR8313, hỗ trợ các cơ chế bảo vệ cơ bản gồm SCP (chống ngắn mạch), OVP (bảo vệ quá áp) và UVP (bảo vệ thấp áp). Đường 5VSB (nguồn cấp trước) được đảm nhiệm bởi IC combo Chipown PN8733. Ở phần lọc DC đầu ra, các tụ hóa đều sử dụng linh kiện từ thương hiệu ChengX, đáp ứng nhu cầu vận hành ổn định cho hệ thống.

Bo mạch in của TW-P750G được hoàn thiện khá gọn gàng và sạch sẽ nhờ được phủ một lớp keo chống ẩm bảo vệ bề mặt. Các mối hàn có độ sáng bóng tốt, chắc chắn, không xuất hiện vết hàn lỗi hay phần chân linh kiện dư thừa, thể hiện mức độ hoàn thiện và kiểm soát chất lượng khá chỉn chu.

III. Thử nghiệm T-WOLF TW-P750G 750W
1. Load testing ( Thử tải)
![]()
Để đơn giản hóa việc theo dõi và trình bày thông số điện áp theo test plan ATX 3.0 của Intel, đường 12V trên nguồn single rail như TW-P750G được quy ước thành hai nhánh trong quá trình thử tải. Cụ thể, 12V1 cấp điện cho toàn bộ các thành phần sử dụng 12V ngoại trừ CPU (mainboard, PCIe, thiết bị mở rộng…), trong khi 12V2 chỉ dành riêng cho CPU thông qua đầu cấp ATX12V/ESP12V.
Trong các bài kiểm tra, TW-P750G hoàn thành tốt toàn bộ mức tải với biên độ dao động điện áp nhỏ và nằm trong giới hạn tiêu chuẩn ATX. Hiệu suất hoạt động đạt xấp xỉ 90% ở mức điện áp 230Vac. Nhờ thiết kế DC-to-DC, các đường điện vẫn duy trì độ ổn định cao và đáp ứng đầy đủ yêu cầu ngay cả trong những bài test tải không đồng đều (cross-load).





2. Inrush Current Testing ( Dòng khởi động)
TW-P750G ghi nhận mức dòng khởi động khoảng 91A, nằm ở ngưỡng trung bình so với các bộ nguồn cùng phân khúc, cho thấy khả năng kiểm soát dòng vào khi khởi động ở mức chấp nhận được.

3. Sync Transient Response Test ( Tải biến thiên)
Bài kiểm tra được thực hiện với mức tải điện dung 3300uF cho mỗi đường điện gồm 12V1, 12V2, 5V, 3.3V và 5VSB. Tốc độ biến thiên dòng (slew rate) tuân theo tiêu chuẩn Intel ATX 3.0, trong đó đường 12V đạt 5A/µs đối với 12VHPWR hoặc 2.5A/µs, các đường 5V và 3.3V là 1A/µs, còn 5VSB ở mức 0.1A/µs.
Nhờ được trang bị đầu cấp nguồn PCIe 5.0/PCIe 5.1, mức tăng giảm dòng trong bài test cao gấp đôi so với các bộ nguồn không có chuẩn này, từ đó tạo áp lực lớn hơn lên khả năng giữ ổn định điện áp của PSU. Trong điều kiện thử nghiệm, TW-P750G cho thấy biên độ dao động điện áp ở mức khá. Tuy nhiên, đường 12V và 3.3V có thời điểm vượt ra ngoài giới hạn tiêu chuẩn ATX, dù chỉ ở mức rất nhỏ.
Ở bài test mô phỏng dòng tiêu thụ tức thời của card đồ họa, bộ nguồn không gặp tình trạng sập nguồn. Dẫu vậy, tại các mức tải cao 160% và 180%, điện áp chưa thực sự tối ưu khi xuất hiện hiện tượng overshoot khoảng 10%.


-50Hz Low load:
-50Hz High load:
-10kHz Low load:
-10kHz High load:


120% Load:

160% Load:

180% Load:

200% Load:

4. Ripple & Noise ( Nhiễu AC cao tần)
Trong bài kiểm tra ripple và noise, TW-P750G cho kết quả ở mức khá khi biên độ nhiễu trên tất cả các đường điện đều được kiểm soát dưới ngưỡng 50mV, đáp ứng tốt yêu cầu vận hành ổn định cho hệ thống.


5. Hold-up Time ( Thời gian lưu điện)
TW-P750G đáp ứng vừa đủ tiêu chuẩn ATX 3.1 về thời gian lưu điện, khi yêu cầu của chuẩn này đã được điều chỉnh giảm xuống còn 11ms, thay cho mức 16ms theo các tiêu chuẩn ATX 3.0 và các thế hệ trước đó.


6. Protection Features (Các chế độ bảo vệ)
Hầu hết các cơ chế bảo vệ trên TW-P750G đều hoạt động ổn định và có độ nhạy tốt. Tuy nhiên, do không được trang bị mạch bảo vệ OCP riêng cho đường 12V, nên điện áp có thể sụt xuống thấp hơn chuẩn ATX một chút và chỉ khi chạm ngưỡng bảo vệ quá tải OPP thì bộ nguồn mới tiến hành ngắt để bảo vệ hệ thống.

7. Earth Leak Current ( Kiểm tra dòng rò)
Đối với các thiết bị CNTT thuộc Class I – trong đó có nguồn máy tính chuẩn ATX – tiêu chuẩn an toàn quy định dòng rò không được vượt quá 3,5mA khi điện áp cấp vào đạt khoảng 110% mức điện áp tối đa mà nhà sản xuất công bố. Với TW-P750G, mức kiểm tra tương ứng là khoảng 264VAC ở tần số 60Hz (tương đương 110% của 240VAC). Để đánh giá chỉ số này, quá trình đo được thực hiện bằng thiết bị chuyên dụng GW Instek GLC-9000 nhằm đảm bảo độ chính xác và tuân thủ đúng tiêu chuẩn an toàn.

8. Nhiệt độ làm việc và tốc độ quạt làm mát ( Temp & Fan RPM)
Trong điều kiện môi trường có nhiệt độ dao động từ 38–45°C, TW-P750G cho thấy khả năng kiểm soát nhiệt ở mức chấp nhận được. Khu vực có nhiệt độ cao nhất là linh kiện NTC dùng để hạn chế dòng khởi động, ghi nhận khoảng 85°C. Theo sau là diode cầu, ngõ ra của biến áp chính và khu vực đầu vào của các MOSFET chỉnh lưu đồng bộ, với mức nhiệt dao động quanh 80°C.
Tốc độ quạt làm mát tăng dần theo mức tải, tương ứng với lượng nhiệt sinh ra trong quá trình hoạt động, và đạt tối đa trên 2000 RPM để đảm bảo khả năng tản nhiệt cho các linh kiện công suất bên trong. Đổi lại cho hiệu quả làm mát này là độ ồn tăng lên, khiến sự êm ái không còn là ưu điểm nổi bật của bộ nguồn.


TW-P750G được trang bị quạt làm mát Poweryear PY-1225M12S, hoạt động ở mức điện áp 12V với dòng 0.26A. Quạt sử dụng cơ chế ổ trục Rifle bearing và có tốc độ quay tối đa khoảng 2200 RPM, đảm nhiệm vai trò làm mát cho toàn bộ các linh kiện công suất bên trong bộ nguồn.


IV. Kết luận
T-WOLF TW-P750G cho thấy chất lượng linh kiện và độ ổn định điện áp ở mức khá, đi kèm hiệu suất hoạt động cao, đạt khoảng 90,46% tại 230Vac. Sản phẩm sở hữu thiết kế ngoại hình bắt mắt, được trang bị mạch DC-to-DC (VRMs) giúp tối ưu hiệu quả sử dụng điện năng, cùng hệ thống cáp bẹ đen gọn gàng. Đáng chú ý, đầu cấp nguồn PCIe 5.1 / 12V-2×6 mới nhất giúp khắc phục một số hạn chế từng gặp trên chuẩn PCIe 5.0 / 12VHPWR trước đây.
Với những đặc điểm trên, TW-P750G phù hợp cho các cấu hình PC phổ thông đến tầm trung, sử dụng một card đồ họa đơn có mức tiêu thụ điện dưới 250W.
Ưu điểm:
- Chất lượng linh kiện và điện áp ở mức khá
- Trang bị đầu nguồn PCIe 5.1 / 12V-2×6 mới
- Hiệu suất cao, đạt 90,46% @ 230Vac
- Thiết kế DC-to-DC (VRMs) hiện đại
Nhược điểm:
- Điện áp chưa thực sự tối ưu khi chịu tải đỉnh cao (160% & 180% power excursion)
- Chứng nhận 80Plus chưa được xác thực chính thức




























Ý kiến bạn đọc (0)