Khi khám phá về RAM, bạn có thể đã bắt gặp các thuật ngữ như DIMM, SO-DIMM. Cùng PCMag điểm qua ý nghĩa của chúng trong bài viết này.
DIMM là gì?
DIMM viết tắt của Dual in-line Memory Module (Mô-đun bộ nhớ dòng kép) là một dạng bộ nhớ được sử dụng trong máy tính, thường được biết đến dưới dạng thanh RAM. Loại bộ nhớ này được lắp vào khe cắm trên bo mạch chủ và xuất hiện phổ biến trong các thiết bị như máy tính xách tay, máy in, máy tính cá nhân và nhiều loại thiết bị điện tử khác.
Dù có một số DIMM được thiết kế độc quyền, phần lớn chúng tuân theo các quy chuẩn do JEDEC đặt ra. DIMM thường có kích thước thuộc một trong hai loại: dành cho PC (133,35 mm) hoặc laptop (67,60 mm).
DIMM sử dụng chip nhớ DRAM (Dynamic Random-Access Memory) là loại bộ nhớ chính được ưa chuộng hiện nay. Chúng có băng thông 64-bit, giúp tăng tốc độ truyền dữ liệu so với SIMM (Single In-Line Memory Module – Mô-đun bộ nhớ dòng đơn), làm cho DIMM trở thành sự lựa chọn thay thế SIMM. Điểm nổi bật của DIMM là chỉ sử dụng điện áp 3,3 volt, thấp hơn, và mỗi bit dữ liệu được lưu trữ trong một ô nhớ độc lập, nhờ thiết kế mô-đun bộ nhớ nội tuyến kép.
Đặc điểm của DIMM
DIMM một dạng thanh RAM, được cấu tạo như một tấm mạch điện tử nhỏ gồm một hoặc nhiều chip DRAM hoặc SDRAM, được trang bị các chốt để có thể lắp đặt trên bo mạch chủ máy tính.
DIMM được thiết kế dưới dạng một tấm mạch dài, mảnh và mỏng, với các rãnh dọc theo một mép. Những rãnh này kết nối với bo mạch chủ thông qua các chân kim loại phẳng, cho phép truyền dữ liệu giữa RAM và máy tính.
Mô-đun bộ nhớ DIMM hiện đại thường sử dụng chip DDR4 SDRAM và được kết nối với bo mạch chủ qua một đầu nối 288 chân, điều này giúp nâng cao khả năng truyền dữ liệu. Hệ thống làm mát của DIMM đảm bảo rằng nhiệt độ được phân tán ra bên ngoài vỏ máy mà không làm ảnh hưởng tới bo mạch chủ hoặc CPU.
Danh sách các loại DIMM
SODIMM
SO-DIMM là một dạng mô-đun bộ nhớ nhỏ gọn với kích thước viền thu hẹp, thuộc loại DIMM và có sẵn với 72 hoặc 144 chân. Được thiết kế đặc biệt cho các thiết bị có không gian lưu trữ hạn chế như máy tính xách tay và máy tính bảng, SO-DIMM là một mô-đun bộ nhớ được tạo ra từ các mạch tích hợp.
Registered DIMM
Registered DIMM (hoặc DIMM có bộ đệm) thường được ưa chuộng trong các môi trường máy chủ và các ứng dụng cần độ ổn định và hiệu suất cao. Đây là lựa chọn phổ biến cho máy chủ vì chúng cung cấp sự ổn định cần thiết. Trong những DIMM này, một thanh ghi được đặt giữa mô-đun DRAM và bộ điều khiển bộ nhớ của hệ thống, giúp cải thiện độ ổn định của hệ thống bằng cách giảm bớt tải trên bộ điều khiển bộ nhớ.
Registered DIMM có giá cao hơn do tích hợp thêm mạch điện bổ sung. Việc sử dụng bộ đệm cũng khiến cho chu kỳ đồng hồ tăng lên.
Do chi phí cao hơn, Unbuffered DIMM thường được ưu tiên sử dụng bởi các nhà sản xuất máy tính xách tay và máy tính để bàn, thay vì Registered DIMM.
Unbuffered DIMM
Unbuffered DIMM còn được biết đến là bộ nhớ không sử dụng bộ đệm, là loại DIMM phổ biến trong máy tính xách tay và máy tính để bàn.
Loại DIMM này có giá thành thấp hơn và hoạt động nhanh hơn so với DIMM có bộ đệm. Tuy nhiên, nó không cung cấp độ ổn định cao như Registered DIMM (DIMM đã đăng ký có bộ đệm). Trong Unbuffered DIMM, bộ điều khiển bộ nhớ truyền các chỉ thị trực tiếp tới mô-đun bộ nhớ, không qua bất kỳ bộ đệm nào.
Fully-buffered DIMM
Fully-buffered DIMM (FB-DIMM) là loại bộ nhớ được thiết kế cho các hệ thống cần dung lượng bộ nhớ cao, như máy chủ và máy trạm. FB-DIMM cần đến Bộ đệm bộ nhớ nâng cao (AMB) đặt giữa mô-đun bộ nhớ và bộ điều khiển bộ nhớ để hoạt động.
FB-DIMM sử dụng công nghệ AMB để tăng cường độ tin cậy và bảo vệ tính toàn vẹn của tín hiệu, giúp nâng cao mật độ của hệ thống bộ nhớ. Công nghệ này cũng góp phần tăng khả năng của hệ thống bộ nhớ.
Có hai loại tốc độ bus trong AMB: Bus đọc 14 bit và Bus ghi 10 bit, đều đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu.
Load-reduced DIMM
LRDIMM hay Mô-đun bộ nhớ trong dòng kép giảm tải là loại DIMM được thiết kế với chip đệm bộ nhớ nhằm giảm bớt gánh nặng cho bộ điều khiển bộ nhớ và tăng hiệu suất bộ nhớ. Loại DIMM này cũng giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ.
MicroDIMM
MicroDIMM đại diện cho loại mô-đun bộ nhớ nội tuyến kép siêu nhỏ, thậm chí nhỏ gọn hơn cả SODIMM. Bộ nhớ này được cung cấp với các cấu hình là SDRAM 144 chân và DDR 172 chân. Loại DIMM này chủ yếu được sử dụng trong máy tính xách tay.
So sánh giữa DIMM và SIMM
DIMM | SIMM | |
1 | DIMM được gọi là mô-đun bộ nhớ trong dòng kép | SIMM được gọi là mô-đun bộ nhớ trong dòng đơn |
2 | Các chân của mô-đun DIMM là độc lập | Các chân trong mô-đun SIMM ở hai bên được kết nối |
3 | Mô-đun bộ nhớ này hỗ trợ kênh truyền dữ liệu là 64-bit | Mô-đun bộ nhớ này hỗ trợ kênh truyền dữ liệu là 32-bit |
4 | Mô-đun bộ nhớ DIMM sử dụng In-Line kép nên chỉ tiêu thụ điện năng 3,3 volt | Mô-đun bộ nhớ SIMM sử dụng Single In-Line tiêu thụ nguồn điện 5 volt |
5 | Bộ nhớ DIMM cung cấp trong khoảng 32MB đến 1GB | Bộ nhớ SIMM cung cấp trong khoảng 4MB đến 64MB |
6 | Hiệu suất tốt hơn | Hiệu suất không bằng DIMM |
7 | Các máy tính Pentium thế hệ mới sử dụng mô-đun bộ nhớ này. | Mô-đun bộ nhớ SIMM được sử dụng bởi cả máy tính Pentium đời đầu và 486 CPU. |
8 | Có hai khía trong DIMM | Chỉ có một khía duy nhất |