Tính năng nén bộ nhớ (memory compression) trên hệ điều hành Windows đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự linh hoạt và tốc độ cao cho máy tính hoặc laptop của bạn. Nó giúp tăng lượng “không gian” trống trên RAM, giảm thiểu hiện tượng giật, lag khi sử dụng.
Windows mặc định kích hoạt tính năng này, nhưng người dùng có thể lựa chọn vô hiệu hóa nó. Điều này đặt ra câu hỏi: Memory compression là gì? và liệu việc tắt nó có phải là một lựa chọn đúng đắn hay không? Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích tính năng này.
Page Files trên Windows là gì?
Trước khi đi sâu vào chi tiết về nén bộ nhớ và vai trò quan trọng của nó trong việc tối ưu hóa hiệu suất máy tính, một khái niệm cần được hiểu rõ là tệp trang (page files). Tệp trang là những tệp hệ thống ẩn mà Windows sử dụng để mở rộng không gian bộ nhớ bằng cách lưu trữ dữ liệu không cần thiết ngay lập tức trên ổ đĩa cứng, thay vì trên RAM.
Khi RAM đầy và không thể chứa thêm dữ liệu hoặc ứng dụng đang chạy, hệ thống sẽ dựa vào tệp trang để lưu trữ phần dữ liệu đó, giải phóng không gian cho RAM. Quá trình này cho phép máy tính tiếp tục hoạt động mà không bị chậm lại do thiếu RAM. Khi cần truy cập lại những dữ liệu đã được chuyển đi, hệ thống sẽ tải chúng trở lại từ tệp trang vào RAM.
Tuy nhiên, không có tệp trang có thể dẫn đến việc máy tính hoạt động chậm hơn, thậm chí gặp phải sự cố và mất dữ liệu. Điều này cũng ảnh hưởng đến hiệu suất của ứng dụng, vì máy tính sẽ không có không gian lưu trữ tạm thời cần thiết cho hoạt động của ứng dụng.
Mặc dù tệp trang cải thiện khả năng sử dụng bộ nhớ máy tính, nó cũng có thể ảnh hưởng đến tốc độ nếu ổ đĩa cứng không đủ nhanh hoặc dung lượng tệp trang quá nhỏ. Quá trình đọc và ghi dữ liệu từ và đến ổ đĩa cứng (paging) có thể làm chậm máy tính, vì tốc độ truy cập ổ đĩa cứng thấp hơn nhiều so với RAM.
Memory Compression là gì?
Memory Compression là một phương pháp hiệu quả để giảm lượng bộ nhớ được sử dụng trong hệ thống máy tính. Khi hệ thống đối mặt với việc sử dụng bộ nhớ đến mức quá tải, tính năng nén bộ nhớ được kích hoạt để nén dữ liệu đang chiếm dụng không gian, qua đó giảm bớt nhu cầu về bộ nhớ và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống.
Khi dữ liệu nén cần được sử dụng lại, quá trình giải nén sẽ diễn ra, cho phép hệ thống truy cập lại thông tin một cách nhanh chóng. Các hệ điều hành phổ biến như Windows và macOS đều áp dụng kỹ thuật này để tối ưu hóa quản lý bộ nhớ và nâng cao hiệu suất làm việc.
Memory Compression cũng giúp giảm thiểu số lần cần thực hiện các hoạt động đọc và ghi trên bộ nhớ, từ đó hạn chế việc sử dụng tệp trang và cải thiện tốc độ xử lý. Ví dụ, trên một máy tính có 4GB RAM đang yêu cầu 6GB RAM để xử lý các ứng dụng và quy trình đang chạy, nén bộ nhớ sẽ cho phép lưu trữ tạm thời 1GB dữ liệu cần thêm trên bộ nhớ phụ thay vì bộ nhớ chính và truy cập nhanh chóng khi cần.
Mặc dù việc nén và giải nén bộ nhớ là ưu điểm so với việc chuyển ứng dụng và dữ liệu qua lại giữa RAM và bộ nhớ phụ, việc sử dụng bộ nhớ phụ vẫn kém hiệu quả so với RAM vì tốc độ truy cập thấp hơn. Do đó, mặc dù cải thiện được hiệu suất, việc sắp xếp bộ nhớ này có thể không đạt hiệu quả tối ưu.
Cách bật tính năng Memory Compression trên Windows
Nếu tính năng nén bộ nhớ chưa được kích hoạt trên máy tính của bạn, bạn có thể bật nó bằng cách sử dụng PowerShell.
Bước 1: Bấm vào tổ hợp phím Windows + X và lựa chọn Windows PowerShell (Admin).
Bước 2: Sau đó, bạn chỉ cần nhập và thực hiện lệnh dưới đây:
Enable-MMAgent -mc
Cách tắt tính năng Memory Compression trên Windows
Dù tính năng này đóng vai trò thiết yếu và quan trọng cho máy tính, có những trường hợp bạn cần phải vô hiệu hóa nó. Lấy ví dụ, quá trình nén dữ liệu có thể gây tiêu hao tài nguyên CPU, khiến máy tính hoạt động chậm lại.
Bước 1: Ấn tổ hợp phím Windows + X và chọn Windows PowerShell (Admin).
Bước 2: Sau đó, nhập và thực hiện câu lệnh sau:
Disable-MMAgent -mc
Cách kiểm tra trạng thái hiện tại của bộ nhớ nén
Thông qua Task Manager
Bước 1: Để mở Task Manager, hãy sử dụng tổ hợp phím Ctrl + Shift + Esc.
Bước 2: Tiếp theo, đi đến tab Performance, chọn Memory. Nhìn vào phần bên dưới cùng bên phải, bạn sẽ tìm thấy mục In Use. Nếu tính năng nén bộ nhớ đang hoạt động, bạn sẽ thấy dung lượng bộ nhớ đã được nén (Compressed) được hiển thị trong dấu ngoặc.
Thông qua PowerShell
Bước 1: Bấm tổ hợp phím Windows + X và chọn Windows PowerShell (Admin).
Bước 2: Tiến hành nhập và thực thi lệnh sau:
Get-MMAgent
Bước 3: Kế tiếp, tìm đến phần Memory Compression. Nếu giá trị hiển thị là True, điều này báo hiệu tính năng nén bộ nhớ đang được kích hoạt. Trong trường hợp giá trị là False, tức là tính năng nén bộ nhớ không được bật.